Bản dịch của từ Intense battle trong tiếng Việt
Intense battle
Intense battle (Noun)
The intense battle for social justice continues in cities like Seattle.
Cuộc chiến khốc liệt vì công bằng xã hội tiếp tục ở Seattle.
There was not an intense battle during the recent protests in Chicago.
Không có cuộc chiến khốc liệt nào trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
Is the intense battle for equality evident in today's society?
Liệu cuộc chiến khốc liệt vì bình đẳng có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
Intense battle (Adjective)
The intense battle for equality continues in many countries today.
Cuộc chiến khốc liệt cho bình đẳng vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia.
The intense battle against poverty is not easy to win.
Cuộc chiến khốc liệt chống lại nghèo đói không dễ dàng để thắng.
Is there an intense battle for resources in your community?
Có cuộc chiến khốc liệt nào về tài nguyên trong cộng đồng của bạn không?
"Cơn chiến đấu mãnh liệt" có thể được hiểu là một cuộc xung đột căng thẳng, thể hiện sự quyết liệt và tập trung giữa hai hoặc nhiều bên đối kháng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, thể thao hoặc tranh luận chính trị. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này không có khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, khi đề cập đến chiến tranh, "intense battle" có thể nhấn mạnh tính kịch tính hơn trong văn phong Mỹ.
Cụm từ "intense battle" bao gồm hai thành phần: "intense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intensus", nghĩa là "được căng thẳng" hoặc "mạnh mẽ", và "battle" xuất phát từ tiếng Latin "pugna", nghĩa là "cuộc chiến". Lịch sử từ nguyên của chúng phản ánh sự diễn đạt mạnh mẽ về đấu tranh trong một cuộc chiến. Hiện nay, "intense battle" chỉ trạng thái khốc liệt và đầy cam go trong các cuộc xung đột, phù hợp với ý nghĩa ban đầu về sức mạnh và sức ép.
Cụm từ "intense battle" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các tình huống căng thẳng hoặc xung đột. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như mô tả các cuộc chiến tranh, tranh luận hay cạnh tranh trong thể thao. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất quyết liệt và khốc liệt của các tình huống được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp