Bản dịch của từ Intense battle trong tiếng Việt
Intense battle
Intense battle (Noun)
The intense battle for social justice continues in cities like Seattle.
Cuộc chiến khốc liệt vì công bằng xã hội tiếp tục ở Seattle.
There was not an intense battle during the recent protests in Chicago.
Không có cuộc chiến khốc liệt nào trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
Is the intense battle for equality evident in today's society?
Liệu cuộc chiến khốc liệt vì bình đẳng có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
Intense battle (Adjective)
The intense battle for equality continues in many countries today.
Cuộc chiến khốc liệt cho bình đẳng vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia.
The intense battle against poverty is not easy to win.
Cuộc chiến khốc liệt chống lại nghèo đói không dễ dàng để thắng.
Is there an intense battle for resources in your community?
Có cuộc chiến khốc liệt nào về tài nguyên trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp