Bản dịch của từ Intense battle trong tiếng Việt

Intense battle

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intense battle (Noun)

01

Một cuộc xung đột khốc liệt hoặc bạo lực.

A fierce or violent conflict.

Ví dụ

The intense battle for social justice continues in cities like Seattle.

Cuộc chiến khốc liệt vì công bằng xã hội tiếp tục ở Seattle.

There was not an intense battle during the recent protests in Chicago.

Không có cuộc chiến khốc liệt nào trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.

Is the intense battle for equality evident in today's society?

Liệu cuộc chiến khốc liệt vì bình đẳng có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?

Intense battle (Adjective)

01

Về lực lượng, mức độ hoặc sức mạnh cực độ.

Of extreme force degree or strength.

Ví dụ

The intense battle for equality continues in many countries today.

Cuộc chiến khốc liệt cho bình đẳng vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia.

The intense battle against poverty is not easy to win.

Cuộc chiến khốc liệt chống lại nghèo đói không dễ dàng để thắng.

Is there an intense battle for resources in your community?

Có cuộc chiến khốc liệt nào về tài nguyên trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intense battle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intense battle

Không có idiom phù hợp