Bản dịch của từ Intensifies trong tiếng Việt

Intensifies

Verb

Intensifies (Verb)

ɪntˈɛnsəfaɪz
ɪntˈɛnsəfaɪz
01

Để trở nên mãnh liệt hoặc mãnh liệt hơn.

To become intense or more intense.

Ví dụ

Social media intensifies communication among people across different countries.

Mạng xã hội làm tăng cường giao tiếp giữa mọi người ở các quốc gia.

Social media does not intensify real-life interactions effectively.

Mạng xã hội không làm tăng cường tương tác thực tế hiệu quả.

Does social media intensify the spread of misinformation among users?

Mạng xã hội có làm tăng cường sự lan truyền thông tin sai lệch không?

02

Để làm cho điều gì đó mãnh liệt hơn.

To make something more intense.

Ví dụ

Social media intensifies our connections with friends and family worldwide.

Mạng xã hội làm tăng cường kết nối của chúng ta với bạn bè và gia đình trên toàn thế giới.

Social media does not intensify real-life interactions among people.

Mạng xã hội không làm tăng cường các tương tác thực tế giữa mọi người.

Does social media intensify feelings of loneliness in young adults?

Mạng xã hội có làm tăng cảm giác cô đơn ở người trẻ không?

03

Để tăng sức mạnh hoặc độ lớn.

To increase in strength or magnitude.

Ví dụ

Social media intensifies the spread of information during global events like protests.

Mạng xã hội làm tăng tốc độ lan truyền thông tin trong các sự kiện toàn cầu như biểu tình.

The government does not intensify its efforts to combat social inequality.

Chính phủ không tăng cường nỗ lực để chống lại bất bình đẳng xã hội.

How does social interaction intensify feelings of community among diverse groups?

Tương tác xã hội làm thế nào để tăng cường cảm giác cộng đồng giữa các nhóm đa dạng?

Dạng động từ của Intensifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intensify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intensified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intensified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intensifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intensifying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intensifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes shallower, the wave decelerates and elevates in height, its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and jealousy can eroding the foundation of trust and affection that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Consequently, industries engaged in manufacturing these goods have their utilization of water, energy, and raw materials, resulting in the depletion of our precious natural resources [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] A student passionate about mathematics, for instance, would benefit more from their focus in this area, potentially leading to innovations or advanced studies in mathematical fields [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Intensifies

Không có idiom phù hợp