Bản dịch của từ Intensifies trong tiếng Việt
Intensifies

Intensifies (Verb)
Social media intensifies communication among people across different countries.
Mạng xã hội làm tăng cường giao tiếp giữa mọi người ở các quốc gia.
Social media does not intensify real-life interactions effectively.
Mạng xã hội không làm tăng cường tương tác thực tế hiệu quả.
Does social media intensify the spread of misinformation among users?
Mạng xã hội có làm tăng cường sự lan truyền thông tin sai lệch không?
Social media intensifies our connections with friends and family worldwide.
Mạng xã hội làm tăng cường kết nối của chúng ta với bạn bè và gia đình trên toàn thế giới.
Social media does not intensify real-life interactions among people.
Mạng xã hội không làm tăng cường các tương tác thực tế giữa mọi người.
Does social media intensify feelings of loneliness in young adults?
Mạng xã hội có làm tăng cảm giác cô đơn ở người trẻ không?
Social media intensifies the spread of information during global events like protests.
Mạng xã hội làm tăng tốc độ lan truyền thông tin trong các sự kiện toàn cầu như biểu tình.
The government does not intensify its efforts to combat social inequality.
Chính phủ không tăng cường nỗ lực để chống lại bất bình đẳng xã hội.
How does social interaction intensify feelings of community among diverse groups?
Tương tác xã hội làm thế nào để tăng cường cảm giác cộng đồng giữa các nhóm đa dạng?
Dạng động từ của Intensifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intensify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intensified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intensified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intensifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intensifying |
Họ từ
Từ "intensifies" là động từ có nghĩa là làm tăng cường mức độ hoặc sự mạnh mẽ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này là dạng số nhiều của động từ "intensify", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng cảm xúc, hoạt động hoặc biến đổi tự nhiên. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "intensifies" giống nhau, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể nhưng không ảnh hưởng đến nhận thức nghĩa của từ.
Từ "intensifies" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intensificare", trong đó "intens-" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "ficare" có nghĩa là "làm cho". Lịch sử từ này phản ánh quá trình gia tăng hoặc làm cho một trạng thái nào đó trở nên mạnh mẽ hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "intensifies" được sử dụng để miêu tả sự gia tăng độ mạnh, mức độ hoặc cảm xúc, cho thấy sự chuyển biến từ một trạng thái bình thường sang một trạng thái mãnh liệt hơn.
Từ "intensifies" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần miêu tả sự tăng cường hoặc gia tăng mức độ của một yếu tố nào đó. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Ngoài ra, "intensifies" cũng được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu khoa học, tâm lý học và các cuộc thảo luận về chính trị, nơi có sự chuyển biến mạnh mẽ của tình huống hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



