Bản dịch của từ Intensifies trong tiếng Việt
Intensifies
Intensifies (Verb)
Social media intensifies communication among people across different countries.
Mạng xã hội làm tăng cường giao tiếp giữa mọi người ở các quốc gia.
Social media does not intensify real-life interactions effectively.
Mạng xã hội không làm tăng cường tương tác thực tế hiệu quả.
Does social media intensify the spread of misinformation among users?
Mạng xã hội có làm tăng cường sự lan truyền thông tin sai lệch không?
Social media intensifies our connections with friends and family worldwide.
Mạng xã hội làm tăng cường kết nối của chúng ta với bạn bè và gia đình trên toàn thế giới.
Social media does not intensify real-life interactions among people.
Mạng xã hội không làm tăng cường các tương tác thực tế giữa mọi người.
Does social media intensify feelings of loneliness in young adults?
Mạng xã hội có làm tăng cảm giác cô đơn ở người trẻ không?
Social media intensifies the spread of information during global events like protests.
Mạng xã hội làm tăng tốc độ lan truyền thông tin trong các sự kiện toàn cầu như biểu tình.
The government does not intensify its efforts to combat social inequality.
Chính phủ không tăng cường nỗ lực để chống lại bất bình đẳng xã hội.
How does social interaction intensify feelings of community among diverse groups?
Tương tác xã hội làm thế nào để tăng cường cảm giác cộng đồng giữa các nhóm đa dạng?
Dạng động từ của Intensifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intensify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intensified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intensified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intensifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intensifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Intensifies cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp