Bản dịch của từ Intensive study trong tiếng Việt

Intensive study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensive study(Noun)

ˌɪntˈɛnsɨv stˈʌdi
ˌɪntˈɛnsɨv stˈʌdi
01

Một cuộc khảo sát chi tiết và thorough về một chủ đề hoặc đề tài

A detailed and thorough examination of a subject or topic

Ví dụ
02

Một chương trình học yêu cầu một lượng lớn sự chú ý và nỗ lực

A program of study that requires a significant amount of focus and effort

Ví dụ
03

Một khoá học ngắn nhưng tập trung vào việc học

A short but concentrated course of learning

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh