Bản dịch của từ Intensive study trong tiếng Việt
Intensive study

Intensive study(Noun)
Một chương trình học yêu cầu một lượng lớn sự chú ý và nỗ lực
A program of study that requires a significant amount of focus and effort
Một cuộc khảo sát chi tiết và thorough về một chủ đề hoặc đề tài
A detailed and thorough examination of a subject or topic
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "intensive study" chỉ các hoạt động học tập sâu rộng, thường tập trung vào một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể trong khoảng thời gian ngắn. Từ "intensive" mang nghĩa mạnh mẽ, quyết liệt, còn "study" chỉ việc học hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, có thể thấy một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn đến tính thực tiễn trong học tập.
Cụm từ "intensive study" chỉ các hoạt động học tập sâu rộng, thường tập trung vào một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể trong khoảng thời gian ngắn. Từ "intensive" mang nghĩa mạnh mẽ, quyết liệt, còn "study" chỉ việc học hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, có thể thấy một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn đến tính thực tiễn trong học tập.
