Bản dịch của từ Intercut trong tiếng Việt
Intercut

Intercut (Verb)
The documentary intercuts interviews with footage of daily life.
Bộ phim tài liệu xen kẽ phỏng vấn với cảnh quay cuộc sống hàng ngày.
The director intercuts scenes of poverty with images of prosperity.
Đạo diễn xen kẽ cảnh nghèo với hình ảnh phồn thịnh.
The film intercuts moments of joy with moments of sorrow.
Bộ phim xen kẽ những khoảnh khắc vui vẻ với những khoảnh khắc buồn.
Từ "intercut" là một động từ trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, mô tả hành động cắt ghép các cảnh quay khác nhau để tạo ra một mạch câu chuyện liên tục hoặc để so sánh các sự kiện xảy ra song song. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau nhưng có thể có chút khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, ở tiếng Anh Anh, phát âm có thể nhấn mạnh âm cuối hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ "intercut" thường xuất hiện trong các hướng dẫn sản xuất phim hoặc phân tích kịch bản.
Từ "intercut" có nguồn gốc từ Latin "inter-" có nghĩa là "giữa" và "cut" từ tiếng Anh cổ "cyttan", có nghĩa là "cắt". Lịch sử từ này bắt đầu từ ngành điện ảnh và truyền hình, nơi nó chỉ hành động cắt ghép các cảnh quay khác nhau để tạo ra một tác phẩm liền mạch. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh tính chất kỹ thuật của quá trình tạo dựng hình ảnh, dẫn đến nghĩa hiện tại của việc chuyển đổi giữa các cảnh trong thời gian.
Từ "intercut" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, chỉ về việc cắt ghép các cảnh khác nhau để tạo ra hiệu ứng kể chuyện đồng thời. Trong các tình huống thường gặp, "intercut" được áp dụng trong biên tập video, sản xuất phim, và phân tích kỹ thuật dựng phim, nhằm tăng cường tính hấp dẫn và mạch lạc cho câu chuyện.