Bản dịch của từ Interest expense trong tiếng Việt

Interest expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest expense (Noun)

ˈɪntɹəst ɨkspˈɛns
ˈɪntɹəst ɨkspˈɛns
01

Chi phí mà người đi vay phải gánh chịu đối với khoản tiền vay.

The cost incurred by a borrower for borrowed funds.

Ví dụ

Many families struggle with high interest expense on their loans.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với chi phí lãi suất cao trên khoản vay.

The interest expense for government loans is not always transparent.

Chi phí lãi suất cho các khoản vay của chính phủ không phải lúc nào cũng rõ ràng.

What is the average interest expense for small businesses in 2023?

Chi phí lãi suất trung bình cho các doanh nghiệp nhỏ năm 2023 là bao nhiêu?

02

Lãi suất mà công ty phải trả cho các khoản nợ của mình.

The interest that a company has to pay on its debts.

Ví dụ

The interest expense for Company A was $50,000 last year.

Chi phí lãi suất của Công ty A là 50.000 đô la năm ngoái.

Company B does not report its interest expense accurately.

Công ty B không báo cáo chi phí lãi suất một cách chính xác.

What is the interest expense for Company C this quarter?

Chi phí lãi suất của Công ty C trong quý này là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong kế toán để chỉ chi phí lãi vay được báo cáo là chi phí.

A term used in accounting to refer to the interest costs that are reported as an expense.

Ví dụ

The interest expense for 2022 was reported as $5,000 by ABC Corp.

Chi phí lãi suất cho năm 2022 được báo cáo là 5.000 đô la bởi ABC Corp.

The company did not include interest expense in their social budget.

Công ty không đưa chi phí lãi suất vào ngân sách xã hội của họ.

Is the interest expense included in the financial report for 2023?

Chi phí lãi suất có được đưa vào báo cáo tài chính năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interest expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interest expense

Không có idiom phù hợp