Bản dịch của từ Interest expense trong tiếng Việt
Interest expense

Interest expense (Noun)
Many families struggle with high interest expense on their loans.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với chi phí lãi suất cao trên khoản vay.
The interest expense for government loans is not always transparent.
Chi phí lãi suất cho các khoản vay của chính phủ không phải lúc nào cũng rõ ràng.
What is the average interest expense for small businesses in 2023?
Chi phí lãi suất trung bình cho các doanh nghiệp nhỏ năm 2023 là bao nhiêu?
The interest expense for Company A was $50,000 last year.
Chi phí lãi suất của Công ty A là 50.000 đô la năm ngoái.
Company B does not report its interest expense accurately.
Công ty B không báo cáo chi phí lãi suất một cách chính xác.
What is the interest expense for Company C this quarter?
Chi phí lãi suất của Công ty C trong quý này là bao nhiêu?
Một thuật ngữ được sử dụng trong kế toán để chỉ chi phí lãi vay được báo cáo là chi phí.
A term used in accounting to refer to the interest costs that are reported as an expense.
The interest expense for 2022 was reported as $5,000 by ABC Corp.
Chi phí lãi suất cho năm 2022 được báo cáo là 5.000 đô la bởi ABC Corp.
The company did not include interest expense in their social budget.
Công ty không đưa chi phí lãi suất vào ngân sách xã hội của họ.
Is the interest expense included in the financial report for 2023?
Chi phí lãi suất có được đưa vào báo cáo tài chính năm 2023 không?
Chi phí lãi vay (interest expense) là khoản chi phí phát sinh từ việc vay mượn tiền, thường liên quan đến việc thanh toán lãi suất đối với các khoản nợ hoặc trái phiếu. Trong ngữ cảnh tài chính, chi phí này được ghi nhận trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng của một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Cụm từ "interest expense" bao gồm hai thành phần: "interest" và "expense". "Interest" bắt nguồn từ tiếng Latin "interesse", có nghĩa là "được tham gia", phản ánh mối lợi về tài chính. Trong khi đó, "expense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expensa", nghĩa là "chi tiêu". Kết hợp lại, "interest expense" chỉ khoản chi phí mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả cho việc vay mượn tài chính. Sự phát triển này nhấn mạnh tính chất chi phí của lãi suất trong quản lý tài chính hiện đại.
Khái niệm "interest expense" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về tài chính và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh này có thể vừa phải, nhưng vẫn mang tính chuyên môn cao. Ngoài ra, "interest expense" thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, kế toán và phân tích đầu tư, chủ yếu để miêu tả khoán ngân sách cho chi phí lãi vay, điều này rất quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp