Bản dịch của từ Interfered with trong tiếng Việt

Interfered with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interfered with (Verb)

ˌɪntɚfˈɪɹd wˈɪð
ˌɪntɚfˈɪɹd wˈɪð
01

Tham gia hoặc can thiệp vào một hoạt động mà không có lời mời hoặc sự cần thiết.

Take part or intervene in an activity without invitation or necessity.

Ví dụ

She interfered with my presentation by constantly interrupting me.

Cô ấy đã can thiệp vào bài thuyết trình của tôi bằng cách gián đoạn liên tục.

He never interfered with anyone's work during group projects.

Anh ấy không bao giờ can thiệp vào công việc của ai trong dự án nhóm.

Did they interfere with your writing process by offering unwanted suggestions?

Họ có can thiệp vào quá trình viết của bạn bằng cách đưa ra gợi ý không cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interfered with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interfered with

Không có idiom phù hợp