Bản dịch của từ Interferer trong tiếng Việt

Interferer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interferer (Noun)

ˈɪntɚfɚɚ
ˈɪntɚfɚɚ
01

Một người hoặc vật cản trở.

A person or thing that interferes.

Ví dụ

An interferer can disrupt community meetings and cause misunderstandings.

Một người can thiệp có thể làm rối loạn các cuộc họp cộng đồng.

Many believe that an interferer harms social harmony in neighborhoods.

Nhiều người tin rằng một người can thiệp làm hại sự hòa hợp xã hội trong khu phố.

Is an interferer always a negative influence in social groups?

Một người can thiệp có phải lúc nào cũng là ảnh hưởng tiêu cực trong các nhóm xã hội không?

Interferer (Verb)

ˈɪntɚfɚɚ
ˈɪntɚfɚɚ
01

Hành động nhằm ngăn chặn, cản trở hoặc cản trở.

Act in order to prevent obstruct or impede.

Ví dụ

Many laws interfere with citizens' rights to express their opinions freely.

Nhiều luật pháp can thiệp vào quyền tự do bày tỏ ý kiến của công dân.

The government does not interfere in the citizens' personal lives.

Chính phủ không can thiệp vào đời sống cá nhân của công dân.

Do social media interfere with real-life communication among young people?

Mạng xã hội có can thiệp vào giao tiếp thực tế giữa giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interferer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interferer

Không có idiom phù hợp