Bản dịch của từ Interferogram trong tiếng Việt
Interferogram
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Interferogram (Noun)
Một mô hình được hình thành do sự giao thoa của sóng, đặc biệt là mô hình được thể hiện trong ảnh hoặc sơ đồ.
A pattern formed by wave interference especially one represented in a photograph or diagram.
The interferogram showed social interactions at a community event in Chicago.
Bảng giao thoa cho thấy các tương tác xã hội tại sự kiện cộng đồng ở Chicago.
Many people do not understand the interferogram's significance in social research.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của bảng giao thoa trong nghiên cứu xã hội.
Can you explain the interferogram used in the social study last year?
Bạn có thể giải thích bảng giao thoa được sử dụng trong nghiên cứu xã hội năm ngoái không?
Interferogram là thuật ngữ trong vật lý học và quang học, chỉ biểu đồ hoặc hình ảnh thu được từ sự giao thoa của hai sóng ánh sáng. Nó cung cấp thông tin về độ lệch pha và cường độ ánh sáng, thường được sử dụng trong các ứng dụng như đo đạc khoảng cách, phân tích vật liệu và hình ảnh y tế. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn âm ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "interferogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai thành tố: "inter-" có nghĩa là "giữa", và "ferre" có nghĩa là "mang" hay "đem lại". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh vật lý và quang học, phản ánh sự hiện diện của các dao động hoặc sóng chồng chéo nhau. Interferogram được sử dụng để mô tả hình ảnh thu được từ các mẫu giao thoa, thể hiện sự thay đổi của sóng ánh sáng khi chúng tương tác, từ đó gợi mở hướng nghiên cứu trong các ứng dụng công nghệ hiện đại như đo đạc và phân tích.
Từ "interferogram" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực vật lý và khoa học tự nhiên, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, interferogram thường được đề cập đến trong các nghiên cứu phẫu thuật quang học, vệ tinh và phân tích sóng. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc thí nghiệm hoặc ứng dụng công nghệ trong việc nghiên cứu sóng ánh sáng và thông tin quang học.