Bản dịch của từ Interferogram trong tiếng Việt

Interferogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interferogram (Noun)

01

Một mô hình được hình thành do sự giao thoa của sóng, đặc biệt là mô hình được thể hiện trong ảnh hoặc sơ đồ.

A pattern formed by wave interference especially one represented in a photograph or diagram.

Ví dụ

The interferogram showed social interactions at a community event in Chicago.

Bảng giao thoa cho thấy các tương tác xã hội tại sự kiện cộng đồng ở Chicago.

Many people do not understand the interferogram's significance in social research.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của bảng giao thoa trong nghiên cứu xã hội.

Can you explain the interferogram used in the social study last year?

Bạn có thể giải thích bảng giao thoa được sử dụng trong nghiên cứu xã hội năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interferogram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interferogram

Không có idiom phù hợp