Bản dịch của từ Interjecting trong tiếng Việt
Interjecting

Interjecting (Verb)
Nói điều gì đó đột ngột, đặc biệt là khi bị gián đoạn.
Say something abruptly especially as an interruption.
She interjects her opinion during every group discussion at work.
Cô ấy ngắt lời ý kiến trong mỗi cuộc thảo luận nhóm tại công ty.
He does not interject when others are speaking in meetings.
Anh ấy không ngắt lời khi người khác đang nói trong các cuộc họp.
Does she often interject during social gatherings with friends?
Cô ấy có thường ngắt lời trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?
Interjecting (Idiom)
He enjoys interjecting humor during meetings to lighten the mood.
Anh ấy thích chèn vào một chút hài hước trong các cuộc họp.
She is not interjecting humor in serious discussions at work.
Cô ấy không chèn vào hài hước trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở công việc.
Are you interjecting humor in your conversations with friends this weekend?
Bạn có chèn vào một chút hài hước trong các cuộc trò chuyện với bạn bè cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "interjecting" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interjectus", có nghĩa là "chen ngang" hoặc "ngắt lời". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngắt lời một cuộc trò chuyện hoặc diễn đạt ý kiến của mình một cách bất ngờ. Ở Anh và Mỹ, phiên bản "interject" được sử dụng phổ biến, nhưng âm điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. Trong cả hai biến thể, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giống nhau, chủ yếu liên quan đến giao tiếp và tranh luận.
Từ "interjecting" xuất phát từ động từ Latin "interjicere", với "inter-" mang nghĩa là "giữa" và "jacere" có nghĩa là "ném". Nó mô tả hành động ngắt lời hoặc xen vào một cuộc trò chuyện, biểu thị sự can thiệp hoặc ý kiến. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc thêm một ý kiến đột ngột hay không mời mà đến trong giao tiếp. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của việc ngắt lời trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "interjecting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc phản hồi nhanh chóng trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản. Nó cũng có thể xuất hiện trong phần Listening khi người nói ngắt lời để bổ sung thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và tranh luận, khi một cá nhân xen vào cuộc thảo luận để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý kiến.