Bản dịch của từ Interleave trong tiếng Việt

Interleave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interleave (Verb)

ɪntɚlˈiv
ɪntəɹlˈiv
01

Chèn các trang, thường là các trang trống, giữa các trang của (sách)

Insert pages typically blank ones between the pages of a book.

Ví dụ

Do you think it is a good idea to interleave photos in albums?

Bạn có nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt để xen kẽ ảnh trong album không?

She does not like to interleave notes in her study materials.

Cô ấy không thích xen kẽ ghi chú trong tài liệu học của mình.

Let's interleave facts and opinions for a more engaging essay.

Hãy xen kẽ sự thật và quan điểm để có một bài luận hấp dẫn hơn.

Interleave your notes with relevant examples to support your arguments.

Chèn lẫn ghi chú của bạn với các ví dụ liên quan để ủng hộ lập luận của bạn.

Don't interleave unrelated information in your essay, stay focused on the topic.

Đừng xen kẽ thông tin không liên quan trong bài luận của bạn, hãy tập trung vào chủ đề.

02

Trộn (tín hiệu số) bằng cách xen kẽ giữa chúng.

Mix digital signals by alternating between them.

Ví dụ

Do you think it's effective to interleave different social media platforms?

Bạn có nghĩ rằng việc xen kẽ các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau là hiệu quả không?

She never interweaves her personal and professional life on social networks.

Cô ấy không bao giờ xen lẫn cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp trên mạng xã hội.

Interleaving different social media content can engage a wider audience.

Việc xen kẽ nội dung truyền thông xã hội khác nhau có thể thu hút một đối tượng khán giả rộng lớn hơn.

Do you know how to interleave photos and videos on social media?

Bạn có biết cách xen kẽ ảnh và video trên mạng xã hội không?

She avoids interleaving personal and work-related content online.

Cô ấy tránh xen kẽ nội dung cá nhân và liên quan đến công việc trên mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interleave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interleave

Không có idiom phù hợp