Bản dịch của từ Interleave trong tiếng Việt
Interleave

Interleave (Verb)
Do you think it is a good idea to interleave photos in albums?
Bạn có nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt để xen kẽ ảnh trong album không?
She does not like to interleave notes in her study materials.
Cô ấy không thích xen kẽ ghi chú trong tài liệu học của mình.
Let's interleave facts and opinions for a more engaging essay.
Hãy xen kẽ sự thật và quan điểm để có một bài luận hấp dẫn hơn.
Interleave your notes with relevant examples to support your arguments.
Chèn lẫn ghi chú của bạn với các ví dụ liên quan để ủng hộ lập luận của bạn.
Don't interleave unrelated information in your essay, stay focused on the topic.
Đừng xen kẽ thông tin không liên quan trong bài luận của bạn, hãy tập trung vào chủ đề.
Trộn (tín hiệu số) bằng cách xen kẽ giữa chúng.
Mix digital signals by alternating between them.
Do you think it's effective to interleave different social media platforms?
Bạn có nghĩ rằng việc xen kẽ các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau là hiệu quả không?
She never interweaves her personal and professional life on social networks.
Cô ấy không bao giờ xen lẫn cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp trên mạng xã hội.
Interleaving different social media content can engage a wider audience.
Việc xen kẽ nội dung truyền thông xã hội khác nhau có thể thu hút một đối tượng khán giả rộng lớn hơn.
Do you know how to interleave photos and videos on social media?
Bạn có biết cách xen kẽ ảnh và video trên mạng xã hội không?
She avoids interleaving personal and work-related content online.
Cô ấy tránh xen kẽ nội dung cá nhân và liên quan đến công việc trên mạng.
Họ từ
Từ "interleave" có nghĩa là xen kẽ, gắn liền các phần hoặc yếu tố khác nhau để tạo ra một sự liên kết nhất định. Trong ngữ cảnh in ấn hoặc lập trình, thuật ngữ này ám chỉ việc chèn các lớp thông tin khác nhau vào nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "interleave" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "interleave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "inter" có nghĩa là "giữa" và "leavere" có nghĩa là "đặt" hay "bỏ". Hình thành từ thế kỷ 16, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực in ấn để chỉ việc xen kẽ các tờ giấy hoặc các thành phần. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc xen kẽ các yếu tố hoặc thông tin trong một hệ thống, phản ánh chiều sâu của khái niệm tổ chức và giao thoa giữa các phần tử.
Từ "interleave" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và nghiên cứu khoa học, nơi thuật ngữ này miêu tả quá trình xen kẽ các tập dữ liệu hoặc thông tin. Trong các tài liệu kỹ thuật, "interleave" có thể xuất hiện khi nói đến các phương pháp tối ưu hóa hiệu suất hoặc tổ chức dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp