Bản dịch của từ Interleaved trong tiếng Việt

Interleaved

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interleaved (Verb)

ˌɪntɚlˈivd
ˌɪntɚlˈivd
01

Sắp xếp một thứ xen kẽ với một thứ khác.

To arrange one thing alternately with another.

Ví dụ

Interleaved with personal stories, the essay became more engaging.

Kèm theo câu chuyện cá nhân, bài tiểu luận trở nên hấp dẫn hơn.

The report lacked depth as it was not interleaved with relevant data.

Báo cáo thiếu sâu sắc vì không xen kẽ với dữ liệu liên quan.

Did you find the presentation more interesting when it was interleaved?

Bạn có thấy bài thuyết trình thú vị hơn khi nó được xen kẽ không?

Interleaved (Adjective)

ˌɪntɚlˈivd
ˌɪntɚlˈivd
01

Trộn lẫn hoặc kết hợp chặt chẽ với nhau.

Mixed or joining together closely.

Ví dụ

Her opinions were interleaved with personal experiences in the essay.

Ý kiến của cô ấy được xen kẽ với kinh nghiệm cá nhân trong bài luận.

The speaker avoided interleaved arguments during the debate for clarity.

Người phát biểu tránh các tranh luận xen kẽ trong cuộc tranh luận để rõ ràng.

Did you find the interleaved details distracting in the presentation slides?

Bạn có thấy thông tin xen kẽ gây phân tâm trong các slide trình bày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interleaved cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interleaved

Không có idiom phù hợp