Bản dịch của từ Interleaved trong tiếng Việt
Interleaved
Interleaved (Verb)
Sắp xếp một thứ xen kẽ với một thứ khác.
To arrange one thing alternately with another.
Interleaved with personal stories, the essay became more engaging.
Kèm theo câu chuyện cá nhân, bài tiểu luận trở nên hấp dẫn hơn.
The report lacked depth as it was not interleaved with relevant data.
Báo cáo thiếu sâu sắc vì không xen kẽ với dữ liệu liên quan.
Did you find the presentation more interesting when it was interleaved?
Bạn có thấy bài thuyết trình thú vị hơn khi nó được xen kẽ không?
Interleaved (Adjective)
Her opinions were interleaved with personal experiences in the essay.
Ý kiến của cô ấy được xen kẽ với kinh nghiệm cá nhân trong bài luận.
The speaker avoided interleaved arguments during the debate for clarity.
Người phát biểu tránh các tranh luận xen kẽ trong cuộc tranh luận để rõ ràng.
Did you find the interleaved details distracting in the presentation slides?
Bạn có thấy thông tin xen kẽ gây phân tâm trong các slide trình bày không?