Bản dịch của từ Interleaved trong tiếng Việt
Interleaved

Interleaved (Verb)
Sắp xếp một thứ xen kẽ với một thứ khác.
To arrange one thing alternately with another.
Interleaved with personal stories, the essay became more engaging.
Kèm theo câu chuyện cá nhân, bài tiểu luận trở nên hấp dẫn hơn.
The report lacked depth as it was not interleaved with relevant data.
Báo cáo thiếu sâu sắc vì không xen kẽ với dữ liệu liên quan.
Did you find the presentation more interesting when it was interleaved?
Bạn có thấy bài thuyết trình thú vị hơn khi nó được xen kẽ không?
Interleaved (Adjective)
Her opinions were interleaved with personal experiences in the essay.
Ý kiến của cô ấy được xen kẽ với kinh nghiệm cá nhân trong bài luận.
The speaker avoided interleaved arguments during the debate for clarity.
Người phát biểu tránh các tranh luận xen kẽ trong cuộc tranh luận để rõ ràng.
Did you find the interleaved details distracting in the presentation slides?
Bạn có thấy thông tin xen kẽ gây phân tâm trong các slide trình bày không?
Họ từ
Từ "interleaved" có nguồn gốc từ động từ "interleave", mang nghĩa là xen kẽ hoặc ghép lớp. Trong ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự sắp xếp các phần tử khác nhau để cải thiện hiệu suất hoặc khả năng truy cập. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "interleaved" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, đặc biệt ở âm cuối và trọng âm.
Từ "interleaved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "interleaf", nghĩa là xen kẽ các lá. Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng trong lĩnh vực in ấn và xuất bản để chỉ việc xếp chồng các trang hoặc các tài liệu theo một cách nhất định. Hiện nay, "interleaved" thường được áp dụng trong khoa học máy tính và lý thuyết thông tin, mang ý nghĩa xen kẽ dữ liệu hoặc thông tin để cải thiện khả năng truy cập và hiệu suất. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất tương giao và tổ chức của thông tin.
Từ "interleaved" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính. "Interleaved" được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc dữ liệu giữa các thành phần khác nhau, chẳng hạn như trong việc sắp xếp bộ nhớ hoặc cấu trúc dữ liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong giáo dục, diễn tả phương pháp học tập kết hợp các khái niệm khác nhau để nâng cao hiệu quả ghi nhớ.