Bản dịch của từ Interleaves trong tiếng Việt
Interleaves

Interleaves (Verb)
The community interleaves cultural events with educational workshops every month.
Cộng đồng xen kẽ các sự kiện văn hóa với các hội thảo giáo dục mỗi tháng.
They do not interleave social activities and volunteer work effectively.
Họ không xen kẽ các hoạt động xã hội và công việc tình nguyện hiệu quả.
How do organizations interleave social programs with community engagement?
Các tổ chức xen kẽ các chương trình xã hội với sự tham gia cộng đồng như thế nào?
Họ từ
“Interleaves” là một danh từ chỉ các trang giấy hoặc tờ giấy được đặt xen kẽ giữa các trang khác trong một cuốn sách, tài liệu, hoặc bản in. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản và in ấn để chỉ việc làm cho văn bản hoặc hình ảnh nổi bật hơn thông qua việc xen kẽ các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa “interleaves” và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh và thói quen diễn đạt.
Từ "interleaves" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "inter-" có nghĩa là "giữa" và "leaf" (từ tiếng Anh cổ, "leaf") thường đề cập đến "tờ" hay "trang". Trong lĩnh vực xuất bản và sách, "interleaves" chỉ các tờ giấy được đặt xen kẽ giữa các trang của một cuốn sách, nhằm ghi chú hoặc nhấn mạnh thông tin. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của việc tạo ra các khoảng cách hoặc lớp để cải thiện trải nghiệm đọc, liên quan mật thiết đến cấu trúc và tổ chức thông tin.
Từ "interleaves" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi việc sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến giáo dục hoặc vật liệu in ấn có thể gặp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật về phương pháp giảng dạy hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "interleaves" thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn và thiết kế tài liệu, nơi nó chỉ việc xen kẽ các trang hoặc lớp tài liệu để cải thiện tính linh hoạt và dễ sử dụng.