Bản dịch của từ Interleave trong tiếng Việt
Interleave

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "interleave" có nghĩa là xen kẽ, gắn liền các phần hoặc yếu tố khác nhau để tạo ra một sự liên kết nhất định. Trong ngữ cảnh in ấn hoặc lập trình, thuật ngữ này ám chỉ việc chèn các lớp thông tin khác nhau vào nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "interleave" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "interleave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "inter" có nghĩa là "giữa" và "leavere" có nghĩa là "đặt" hay "bỏ". Hình thành từ thế kỷ 16, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực in ấn để chỉ việc xen kẽ các tờ giấy hoặc các thành phần. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc xen kẽ các yếu tố hoặc thông tin trong một hệ thống, phản ánh chiều sâu của khái niệm tổ chức và giao thoa giữa các phần tử.
Từ "interleave" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và nghiên cứu khoa học, nơi thuật ngữ này miêu tả quá trình xen kẽ các tập dữ liệu hoặc thông tin. Trong các tài liệu kỹ thuật, "interleave" có thể xuất hiện khi nói đến các phương pháp tối ưu hóa hiệu suất hoặc tổ chức dữ liệu.
Họ từ
Từ "interleave" có nghĩa là xen kẽ, gắn liền các phần hoặc yếu tố khác nhau để tạo ra một sự liên kết nhất định. Trong ngữ cảnh in ấn hoặc lập trình, thuật ngữ này ám chỉ việc chèn các lớp thông tin khác nhau vào nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "interleave" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "interleave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "inter" có nghĩa là "giữa" và "leavere" có nghĩa là "đặt" hay "bỏ". Hình thành từ thế kỷ 16, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực in ấn để chỉ việc xen kẽ các tờ giấy hoặc các thành phần. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc xen kẽ các yếu tố hoặc thông tin trong một hệ thống, phản ánh chiều sâu của khái niệm tổ chức và giao thoa giữa các phần tử.
Từ "interleave" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và nghiên cứu khoa học, nơi thuật ngữ này miêu tả quá trình xen kẽ các tập dữ liệu hoặc thông tin. Trong các tài liệu kỹ thuật, "interleave" có thể xuất hiện khi nói đến các phương pháp tối ưu hóa hiệu suất hoặc tổ chức dữ liệu.
