Bản dịch của từ Interleave trong tiếng Việt

Interleave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interleave(Verb)

ɪntɚlˈiv
ɪntəɹlˈiv
01

Chèn các trang, thường là các trang trống, giữa các trang của (sách)

Insert pages typically blank ones between the pages of a book.

Ví dụ
02

Trộn (tín hiệu số) bằng cách xen kẽ giữa chúng.

Mix digital signals by alternating between them.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ