Bản dịch của từ Interleaves trong tiếng Việt
Interleaves
Verb
Interleaves (Verb)
ˌɪntɚlˈivz
ˌɪntɚlˈivz
Ví dụ
The community interleaves cultural events with educational workshops every month.
Cộng đồng xen kẽ các sự kiện văn hóa với các hội thảo giáo dục mỗi tháng.
They do not interleave social activities and volunteer work effectively.
Họ không xen kẽ các hoạt động xã hội và công việc tình nguyện hiệu quả.
How do organizations interleave social programs with community engagement?
Các tổ chức xen kẽ các chương trình xã hội với sự tham gia cộng đồng như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interleaves
Không có idiom phù hợp