Bản dịch của từ Interlude trong tiếng Việt
Interlude
Interlude (Noun)
During the interlude, they discussed their plans for the weekend.
Trong khoảng thời gian nghỉ, họ thảo luận kế hoạch cuối tuần.
The interlude between classes allowed students to grab a quick snack.
Khoảng thời gian nghỉ giữa các lớp học cho phép học sinh lấy một phần ăn nhanh.
Một khoảng thời gian xen kẽ; một khoảng.
An intervening period of time; an interval.
During the interlude between classes, students chatted in the hallway.
Trong khoảng thời gian nghỉ giữa các buổi học, học sinh trò chuyện ở hành lang.
The interlude of the party was filled with music and laughter.
Khoảng thời gian nghỉ của buổi tiệc đã đầy âm nhạc và tiếng cười.
Kết hợp từ của Interlude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pleasant interlude Thời gian nghỉ ngơi dễ chịu | The picnic was a pleasant interlude from the busy week. Cuộc dã ngoại là một khoảnh khắc dễ chịu thoát khỏi tuần bận rộn. |
Orchestral interlude Hòa tấu ngắn | The orchestral interlude enhanced the social atmosphere at the event. Bản giao hưởng trung ương đã tăng cường bầu không khí xã hội tại sự kiện. |
Peaceful interlude Thời kỳ yên bình | The picnic was a peaceful interlude in their busy lives. Cuộc dã ngoại là một khoảnh khắc yên bình trong cuộc sống bận rộn của họ. |
Instrumental interlude Đoạn nhạc giao hưởng | The song featured a beautiful instrumental interlude between verses. Bài hát có một đoạn nhạc giao hưởng đẹp giữa các câu. |
Romantic interlude Buổi lãng mạn | They enjoyed a romantic interlude at the park. Họ đã tận hưởng một khoảnh khắc lãng mạn tại công viên. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp