Bản dịch của từ Interlude trong tiếng Việt

Interlude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlude (Noun)

ˈɪntɚlˌud
ˈɪntəɹlˌud
01

Một việc xảy ra hoặc được thực hiện trong một khoảng thời gian.

A thing occurring or done during an interval.

Ví dụ

During the interlude, they discussed their plans for the weekend.

Trong khoảng thời gian nghỉ, họ thảo luận kế hoạch cuối tuần.

The interlude between classes allowed students to grab a quick snack.

Khoảng thời gian nghỉ giữa các lớp học cho phép học sinh lấy một phần ăn nhanh.

The musical interlude added a touch of elegance to the event.

Khoảnh khắc âm nhạc tạo thêm một chút sự lịch lãm cho sự kiện.

02

Một khoảng thời gian xen kẽ; một khoảng.

An intervening period of time; an interval.

Ví dụ

During the interlude between classes, students chatted in the hallway.

Trong khoảng thời gian nghỉ giữa các buổi học, học sinh trò chuyện ở hành lang.

The interlude of the party was filled with music and laughter.

Khoảng thời gian nghỉ của buổi tiệc đã đầy âm nhạc và tiếng cười.

She enjoyed the peaceful interlude before the hectic meeting started.

Cô ấy thích thú với khoảnh khắc yên bình trước khi cuộc họp ồn ào bắt đầu.

Dạng danh từ của Interlude (Noun)

SingularPlural

Interlude

Interludes

Kết hợp từ của Interlude (Noun)

CollocationVí dụ

Pleasant interlude

Thời gian nghỉ ngơi dễ chịu

The picnic was a pleasant interlude from the busy week.

Cuộc dã ngoại là một khoảnh khắc dễ chịu thoát khỏi tuần bận rộn.

Orchestral interlude

Hòa tấu ngắn

The orchestral interlude enhanced the social atmosphere at the event.

Bản giao hưởng trung ương đã tăng cường bầu không khí xã hội tại sự kiện.

Peaceful interlude

Thời kỳ yên bình

The picnic was a peaceful interlude in their busy lives.

Cuộc dã ngoại là một khoảnh khắc yên bình trong cuộc sống bận rộn của họ.

Instrumental interlude

Đoạn nhạc giao hưởng

The song featured a beautiful instrumental interlude between verses.

Bài hát có một đoạn nhạc giao hưởng đẹp giữa các câu.

Romantic interlude

Buổi lãng mạn

They enjoyed a romantic interlude at the park.

Họ đã tận hưởng một khoảnh khắc lãng mạn tại công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interlude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlude

Không có idiom phù hợp