Bản dịch của từ Interlude trong tiếng Việt
Interlude

Interlude(Noun)
Một khoảng thời gian xen kẽ; một khoảng.
An intervening period of time; an interval.
Dạng danh từ của Interlude (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Interlude | Interludes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Interlude" là một danh từ chỉ khoảnh khắc xen giữa, thường dùng trong nghệ thuật biểu diễn và văn học để chỉ sự ngắt quãng hoặc đoạn chuyển tiếp trong một tác phẩm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "interlude" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "interlude" có thể chỉ các phần nhạc ngắn giữa các đoạn của vở kịch hoặc album âm nhạc, cho thấy vai trò của nó trong việc tạo sự liên kết và diễn tiến không gian nghệ thuật.
Từ "interlude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interludium", bao gồm hai phần: "inter" có nghĩa là "giữa" và "ludere" có nghĩa là "chơi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh diễn xuất và âm nhạc để chỉ những đoạn ngắt giữa các phần hoặc hoạt động chính. Qua thời gian, "interlude" đã được mở rộng ý nghĩa để ám chỉ bất kỳ khoảng thời gian hoặc hoạt động nào diễn ra giữa hai sự kiện, phản ánh sự tạm ngưng và chuyển giao trong quá trình.
Từ "interlude" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, khi đề cập đến các khoảng thời gian tạm dừng hoặc gián đoạn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong âm nhạc, sân khấu và văn học nhằm mô tả một phần chuyển tiếp giữa các phần chính của tác phẩm. Từ "interlude" thường mang ý nghĩa tạo ra sự thay đổi hoặc làm phong phú thêm trải nghiệm tổng thể của người nghe hoặc người xem.
Họ từ
"Interlude" là một danh từ chỉ khoảnh khắc xen giữa, thường dùng trong nghệ thuật biểu diễn và văn học để chỉ sự ngắt quãng hoặc đoạn chuyển tiếp trong một tác phẩm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "interlude" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "interlude" có thể chỉ các phần nhạc ngắn giữa các đoạn của vở kịch hoặc album âm nhạc, cho thấy vai trò của nó trong việc tạo sự liên kết và diễn tiến không gian nghệ thuật.
Từ "interlude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interludium", bao gồm hai phần: "inter" có nghĩa là "giữa" và "ludere" có nghĩa là "chơi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh diễn xuất và âm nhạc để chỉ những đoạn ngắt giữa các phần hoặc hoạt động chính. Qua thời gian, "interlude" đã được mở rộng ý nghĩa để ám chỉ bất kỳ khoảng thời gian hoặc hoạt động nào diễn ra giữa hai sự kiện, phản ánh sự tạm ngưng và chuyển giao trong quá trình.
Từ "interlude" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, khi đề cập đến các khoảng thời gian tạm dừng hoặc gián đoạn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong âm nhạc, sân khấu và văn học nhằm mô tả một phần chuyển tiếp giữa các phần chính của tác phẩm. Từ "interlude" thường mang ý nghĩa tạo ra sự thay đổi hoặc làm phong phú thêm trải nghiệm tổng thể của người nghe hoặc người xem.
