Bản dịch của từ Intermezzo trong tiếng Việt

Intermezzo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermezzo (Noun)

ɪntəɹmˈɛtsoʊ
ɪntəɹmˈɛtsoʊ
01

Một chương kết nối ngắn của nhạc cụ trong một vở opera hoặc tác phẩm âm nhạc khác.

A short connecting instrumental movement in an opera or other musical work.

Ví dụ

The intermezzo in the concert was beautifully played by Sarah.

Intermezzo trong buổi hòa nhạc được Sarah chơi rất đẹp.

There was no intermezzo in the opera, making it feel monotonous.

Không có intermezzo trong vở opera, khiến nó trở nên đơn điệu.

Did you enjoy the intermezzo during the music recital last night?

Bạn có thích intermezzo trong buổi biểu diễn âm nhạc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermezzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermezzo

Không có idiom phù hợp