Bản dịch của từ Intermezzo trong tiếng Việt
Intermezzo

Intermezzo (Noun)
Một chương kết nối ngắn của nhạc cụ trong một vở opera hoặc tác phẩm âm nhạc khác.
A short connecting instrumental movement in an opera or other musical work.
The intermezzo in the concert was beautifully played by Sarah.
Intermezzo trong buổi hòa nhạc được Sarah chơi rất đẹp.
There was no intermezzo in the opera, making it feel monotonous.
Không có intermezzo trong vở opera, khiến nó trở nên đơn điệu.
Did you enjoy the intermezzo during the music recital last night?
Bạn có thích intermezzo trong buổi biểu diễn âm nhạc tối qua không?
Từ "intermezzo" xuất phát từ tiếng Italy, có nghĩa là phần giữa, thường dùng để chỉ một đoạn nhạc ngắn, thường xen giữa các hành trong một tác phẩm hoặc một buổi biểu diễn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Anh, "intermezzo" thường liên quan đến âm nhạc cổ điển, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả các loại hình nghệ thuật khác.
Từ "intermezzo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intermezzum", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "mezzo" có nghĩa là "giữa" hoặc "không gian". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật để chỉ những đoạn ngắn xen kẽ giữa các phần của một tác phẩm lớn hơn. Sự phát triển này phản ánh tính chất chuyển tiếp của intermezzo, thể hiện sự liên kết giữa các phần, đồng thời mang đến sự phong phú và đa dạng cho trải nghiệm thẩm mỹ của người thưởng thức.
Từ "intermezzo" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và đọc. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật, đề cập đến một đoạn nhạc hoặc cảnh ngắn giữa các phần của tác phẩm lớn hơn. "Intermezzo" cũng có thể được áp dụng trong văn học hay phim ảnh để chỉ các đoạn tạm dừng trong diễn biến chính, thường mang tính chất giải trí hoặc nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp