Bản dịch của từ International banking facility trong tiếng Việt
International banking facility
Noun [U/C]

International banking facility (Noun)
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈæŋkɨŋ fəsˈɪlɨti
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈæŋkɨŋ fəsˈɪlɨti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức tài chính cho phép các tập đoàn đa quốc gia thực hiện giao dịch qua biên giới.
A financial institution that enables multinational corporations to conduct business across borders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ sở cho phép quản lý quỹ và công cụ tài chính trong bối cảnh toàn cầu.
An establishment that allows for the management of funds and financial instruments in a global context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with International banking facility
Không có idiom phù hợp