Bản dịch của từ International banking facility trong tiếng Việt

International banking facility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International banking facility (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈæŋkɨŋ fəsˈɪlɨti
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈæŋkɨŋ fəsˈɪlɨti
01

Một loại ngân hàng cung cấp dịch vụ cho các giao dịch quốc tế và tiền tệ nước ngoài.

A type of bank that provides services for international transactions and foreign currencies.

Ví dụ

The international banking facility helped many students study abroad in 2022.

Cơ sở ngân hàng quốc tế đã giúp nhiều sinh viên du học năm 2022.

The international banking facility does not support local currency exchanges.

Cơ sở ngân hàng quốc tế không hỗ trợ đổi tiền tệ địa phương.

Does the international banking facility offer services for small businesses?

Cơ sở ngân hàng quốc tế có cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp nhỏ không?

02

Một tổ chức tài chính cho phép các tập đoàn đa quốc gia thực hiện giao dịch qua biên giới.

A financial institution that enables multinational corporations to conduct business across borders.

Ví dụ

The international banking facility helped Apple expand its operations in Vietnam.

Cơ sở ngân hàng quốc tế đã giúp Apple mở rộng hoạt động tại Việt Nam.

Many companies do not use the international banking facility for small transactions.

Nhiều công ty không sử dụng cơ sở ngân hàng quốc tế cho các giao dịch nhỏ.

Does the international banking facility support startups in different countries?

Cơ sở ngân hàng quốc tế có hỗ trợ các công ty khởi nghiệp ở các quốc gia khác không?

03

Một cơ sở cho phép quản lý quỹ và công cụ tài chính trong bối cảnh toàn cầu.

An establishment that allows for the management of funds and financial instruments in a global context.

Ví dụ

The international banking facility helps local businesses access global markets efficiently.

Cơ sở ngân hàng quốc tế giúp doanh nghiệp địa phương tiếp cận thị trường toàn cầu hiệu quả.

The international banking facility does not support unregistered charities for funding.

Cơ sở ngân hàng quốc tế không hỗ trợ các tổ chức từ thiện chưa đăng ký để tài trợ.

Does the international banking facility provide loans to small social enterprises?

Cơ sở ngân hàng quốc tế có cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp xã hội nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international banking facility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International banking facility

Không có idiom phù hợp