Bản dịch của từ International banking facility trong tiếng Việt

International banking facility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International banking facility (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈæŋkɨŋ fəsˈɪlɨti
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈæŋkɨŋ fəsˈɪlɨti
01

Một loại ngân hàng cung cấp dịch vụ cho các giao dịch quốc tế và tiền tệ nước ngoài.

A type of bank that provides services for international transactions and foreign currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức tài chính cho phép các tập đoàn đa quốc gia thực hiện giao dịch qua biên giới.

A financial institution that enables multinational corporations to conduct business across borders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ sở cho phép quản lý quỹ và công cụ tài chính trong bối cảnh toàn cầu.

An establishment that allows for the management of funds and financial instruments in a global context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng International banking facility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International banking facility

Không có idiom phù hợp