Bản dịch của từ International court of justice trong tiếng Việt
International court of justice
Noun [U/C]

International court of justice (Noun)
ˌɪntɚnˈæʃənəl kˈɔɹt ˈʌv dʒˈʌstəs
ˌɪntɚnˈæʃənəl kˈɔɹt ˈʌv dʒˈʌstəs
01
Một cơ quan tư pháp chính của liên hợp quốc, được thành lập để giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên và cung cấp ý kiến tư vấn về các vấn đề pháp lý quốc tế.
A principal judicial organ of the united nations, established to settle legal disputes between member states and to provide advisory opinions on international legal issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quyền tài phán của tòa án bao gồm tất cả các vụ việc mà các bên tham chiếu đến và tất cả các vấn đề đặc biệt được quy định trong hiến chương liên hợp quốc.
The court's jurisdiction includes all cases which the parties refer to it and all matters specially provided for in the united nations charter.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with International court of justice
Không có idiom phù hợp