Bản dịch của từ International treaty trong tiếng Việt

International treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International treaty (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl tɹˈiti
ˌɪntɚnˈæʃənəl tɹˈiti
01

Một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia được điều chỉnh bởi luật pháp quốc tế.

A formal agreement between countries that is governed by international law.

Ví dụ

The international treaty on climate change was signed by 195 countries.

Hiệp ước quốc tế về biến đổi khí hậu đã được 195 quốc gia ký.

No international treaty can solve social issues alone without cooperation.

Không có hiệp ước quốc tế nào có thể giải quyết vấn đề xã hội một mình.

Is the international treaty effective in promoting social justice worldwide?

Liệu hiệp ước quốc tế có hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội toàn cầu không?

02

Một công cụ được sử dụng để điều chỉnh quan hệ giữa các bên về các vấn đề như thương mại, hòa bình hoặc bảo vệ môi trường.

An instrument used to regulate relations between parties on matters such as trade, peace, or environmental protection.

Ví dụ

The international treaty improved trade relations between Vietnam and the USA.

Hiệp ước quốc tế đã cải thiện quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Mỹ.

No international treaty can fully solve climate change issues alone.

Không có hiệp ước quốc tế nào có thể giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

Is the international treaty effective in promoting global peace and stability?

Liệu hiệp ước quốc tế có hiệu quả trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định toàn cầu?

03

Một tài liệu phác thảo nghĩa vụ và quyền lợi của các quốc gia tham gia.

A document that outlines the obligations and rights of the countries involved.

Ví dụ

The international treaty protects the rights of refugees worldwide.

Hiệp ước quốc tế bảo vệ quyền lợi của người tị nạn toàn cầu.

No international treaty was signed during the last summit in 2022.

Không có hiệp ước quốc tế nào được ký kết trong hội nghị 2022.

Is the international treaty effective in reducing global poverty?

Liệu hiệp ước quốc tế có hiệu quả trong việc giảm nghèo toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international treaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did belong to an the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with International treaty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.