Bản dịch của từ International treaty trong tiếng Việt

International treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International treaty(Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl tɹˈiti
ˌɪntɚnˈæʃənəl tɹˈiti
01

Một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia được điều chỉnh bởi luật pháp quốc tế.

A formal agreement between countries that is governed by international law.

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng để điều chỉnh quan hệ giữa các bên về các vấn đề như thương mại, hòa bình hoặc bảo vệ môi trường.

An instrument used to regulate relations between parties on matters such as trade, peace, or environmental protection.

Ví dụ
03

Một tài liệu phác thảo nghĩa vụ và quyền lợi của các quốc gia tham gia.

A document that outlines the obligations and rights of the countries involved.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh