Bản dịch của từ Internationalize trong tiếng Việt

Internationalize

Verb

Internationalize (Verb)

ˌɪnɚnˈæʃənəlˌɑɪz
ˌɪnɚnˈæʃnəlˌɑɪz
01

Làm cho (thứ gì đó) trở nên quốc tế.

Make (something) international.

Ví dụ

The company decided to internationalize its operations to reach a wider audience.

Công ty quyết định quốc tế hóa hoạt động của mình để đến với đông đảo khán giả.

The organization aims to internationalize its charity efforts for global impact.

Tổ chức nhằm mục tiêu quốc tế hóa những nỗ lực từ thiện của mình để có ảnh hưởng toàn cầu.

02

Mang (một nơi) dưới sự bảo vệ hoặc kiểm soát của hai hoặc nhiều quốc gia.

Bring (a place) under the protection or control of two or more nations.

Ví dụ

The United Nations aims to internationalize peacekeeping efforts in conflict zones.

Liên Hợp Quốc nhằm mục tiêu quốc tế hóa các nỗ lực duy trì hòa bình trong các khu vực xung đột.

The summit discussed how to internationalize environmental policies for global impact.

Hội nghị thảo luận cách thức quốc tế hóa chính sách môi trường để có tác động toàn cầu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internationalize

Không có idiom phù hợp