Bản dịch của từ Internationalize trong tiếng Việt
Internationalize
Internationalize (Verb)
The company decided to internationalize its operations to reach a wider audience.
Công ty quyết định quốc tế hóa hoạt động của mình để đến với đông đảo khán giả.
The organization aims to internationalize its charity efforts for global impact.
Tổ chức nhằm mục tiêu quốc tế hóa những nỗ lực từ thiện của mình để có ảnh hưởng toàn cầu.
Mang (một nơi) dưới sự bảo vệ hoặc kiểm soát của hai hoặc nhiều quốc gia.
Bring (a place) under the protection or control of two or more nations.
The United Nations aims to internationalize peacekeeping efforts in conflict zones.
Liên Hợp Quốc nhằm mục tiêu quốc tế hóa các nỗ lực duy trì hòa bình trong các khu vực xung đột.
The summit discussed how to internationalize environmental policies for global impact.
Hội nghị thảo luận cách thức quốc tế hóa chính sách môi trường để có tác động toàn cầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp