Bản dịch của từ Internship trong tiếng Việt
Internship

Internship (Noun)
She secured an internship at a local hospital to study nursing.
Cô ấy đã đảm bảo một chương trình thực tập tại bệnh viện địa phương để nghiên cứu ngành y.
The internship program required 200 hours of practical experience.
Chương trình thực tập yêu cầu 200 giờ kinh nghiệm thực hành.
Many students apply for summer internships to gain work experience.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin thực tập mùa hè để có được kinh nghiệm làm việc.
Dạng danh từ của Internship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Internship | Internships |
Họ từ
Thực tập là một chương trình học tập, nơi sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp tham gia vào các hoạt động nghề nghiệp thực tế để tích lũy kinh nghiệm, kỹ năng và hiểu biết về ngành nghề. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "internship" thường đề cập đến các vị trí không lương, trong khi ở Anh, nó có thể đề cập đến cả các vị trí có lương và không lương.
Từ "internship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "internus", có nghĩa là "nội bộ" hoặc "thuộc về bên trong". Đầu thế kỷ 20, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp để chỉ giai đoạn thực tập của sinh viên tại các tổ chức nhằm mục đích học hỏi và trải nghiệm thực tế. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "internship" không chỉ nhấn mạnh mối quan hệ giữa lý thuyết và thực hành mà còn phản ánh xu hướng ngày càng cao về việc chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên.
Từ "internship" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing. Trong Listening, nó thường liên quan đến thông tin về cơ hội thực tập trong các lĩnh vực nghề nghiệp. Trong Writing, từ này hay được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm làm việc và giáo dục. Ngoài ra, "internship" cũng phổ biến trong bối cảnh giáo dục đại học và tuyển dụng, khi mô tả các chương trình thực tập nhằm nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
