Bản dịch của từ Internship trong tiếng Việt
Internship
Noun [U/C]
Internship (Noun)
ˈɪntɚnʃˌɪp
ˈɪntɚnʃˌɪp
Ví dụ
She secured an internship at a local hospital to study nursing.
Cô ấy đã đảm bảo một chương trình thực tập tại bệnh viện địa phương để nghiên cứu ngành y.
The internship program required 200 hours of practical experience.
Chương trình thực tập yêu cầu 200 giờ kinh nghiệm thực hành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internship
Không có idiom phù hợp