Bản dịch của từ Interoceptive trong tiếng Việt

Interoceptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interoceptive (Adjective)

ɪntəɹoʊsˈɛptɪv
ɪntəɹoʊsˈɛptɪv
01

Liên quan đến các kích thích được tạo ra trong cơ thể sinh vật, đặc biệt là ở ruột và các cơ quan nội tạng khác.

Relating to stimuli produced within an organism especially in the gut and other internal organs.

Ví dụ

Interoceptive awareness helps people understand their emotional states better.

Sự nhận thức nội tại giúp mọi người hiểu rõ trạng thái cảm xúc của họ.

Many people do not recognize interoceptive signals from their bodies.

Nhiều người không nhận ra tín hiệu nội tại từ cơ thể của họ.

How can interoceptive cues improve social interactions among friends?

Làm thế nào để tín hiệu nội tại cải thiện các tương tác xã hội giữa bạn bè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interoceptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interoceptive

Không có idiom phù hợp