Bản dịch của từ Interoceptive trong tiếng Việt
Interoceptive

Interoceptive (Adjective)
Interoceptive awareness helps people understand their emotional states better.
Sự nhận thức nội tại giúp mọi người hiểu rõ trạng thái cảm xúc của họ.
Many people do not recognize interoceptive signals from their bodies.
Nhiều người không nhận ra tín hiệu nội tại từ cơ thể của họ.
How can interoceptive cues improve social interactions among friends?
Làm thế nào để tín hiệu nội tại cải thiện các tương tác xã hội giữa bạn bè?
Họ từ
Từ "interoceptive" xuất phát từ tiếng Latinh "interoceptio", có nghĩa là cảm nhận từ bên trong cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ khả năng nhận thức và cảm nhận các tín hiệu sinh lý nội tại, bao gồm cảm giác đói, khát, và căng thẳng. Trong ngữ cảnh y học, "interoception" được nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về cách con người cảm nhận và phản ứng với trạng thái cơ thể của chính mình. Từ này có thể sử dụng đồng đều trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "interoceptive" xuất phát từ tiếng Latinh "interoceptio", bao gồm tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và "ceptio" có nghĩa là "nhận thức". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học để chỉ khả năng cảm nhận các tín hiệu từ bên trong cơ thể, như cảm giác đói hoặc khát. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan trọng của nhận thức về trạng thái nội tại trong việc hiểu hành vi và cảm xúc của con người.
Từ "interoceptive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở nghe và nói, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật như tâm lý học và y học, từ này được dùng để chỉ nhận thức bên trong cơ thể, ảnh hưởng đến nhận thức cảm xúc và hành vi. Từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu khoa học về cảm giác và trạng thái thể chất.