Bản dịch của từ Gut trong tiếng Việt

Gut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gut (Noun)

gət
gˈʌt
01

Bụng hay bụng.

The stomach or belly.

Ví dụ

After eating too much, his gut felt uncomfortably full.

Sau khi ăn quá nhiều, ruột anh cảm thấy no khó chịu.

She felt a pang in her gut when she heard the news.

Cô cảm thấy đau thắt ruột khi nghe tin này.

The street food festival left many with upset guts.

Lễ hội ẩm thực đường phố khiến nhiều người đau ruột.

02

Được sử dụng để chỉ một cảm giác hoặc phản ứng dựa trên phản ứng cảm xúc bản năng hơn là suy nghĩ.

Used in reference to a feeling or reaction based on an instinctive emotional response rather than considered thought.

Ví dụ

Her gut told her not to trust him in the social setting.

Linh cảm mách bảo cô đừng tin tưởng anh ta trong môi trường xã hội.

The decision was made based on his gut feeling about the situation.

Quyết định được đưa ra dựa trên cảm nhận sâu sắc của anh ấy về tình huống này.

She followed her gut instinct when choosing her social circle.

Cô ấy làm theo bản năng ruột thịt của mình khi lựa chọn vòng kết nối xã hội của mình.

03

Lòng can đảm và quyết tâm cá nhân; tính cách cứng rắn.

Personal courage and determination; toughness of character.

Ví dụ

She showed great gut when standing up for her beliefs.

Cô ấy đã thể hiện sự can đảm tuyệt vời khi đứng lên vì niềm tin của mình.

His gut helped him overcome obstacles in the community project.

Sự quyết tâm của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua những trở ngại trong dự án cộng đồng.

The team's gut in facing challenges led to their success.

Sự can đảm đối mặt với thử thách của nhóm đã dẫn đến thành công của họ.

04

Một lối đi hoặc eo biển hẹp.

A narrow passage or strait.

Ví dụ

The gut between the two buildings was barely wide enough to walk through.

Rãnh giữa hai tòa nhà chỉ đủ rộng để đi qua.

The river formed a gut that separated the town into two distinct areas.

Con sông tạo thành một rãnh ngăn cách thị trấn thành hai khu vực riêng biệt.

The narrow gut in the city center created a bottleneck for traffic.

Rãnh hẹp ở trung tâm thành phố đã tạo ra một nút thắt giao thông.

05

Sợi làm từ ruột động vật, đặc biệt dùng làm dây đàn violin, vợt hoặc dùng trong phẫu thuật.

Fibre made from the intestines of animals, used especially for violin or racket strings or for surgical use.

Ví dụ

The violinist replaced her gut strings with synthetic ones for performance.

Nghệ sĩ violin đã thay dây ruột của mình bằng dây tổng hợp để biểu diễn.

The surgeon used gut sutures during the delicate operation on the patient.

Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng chỉ khâu ruột trong ca phẫu thuật tinh tế cho bệnh nhân.

The tennis player's racket was strung with high-quality gut for the match.

Vợt của người chơi tennis được xâu bằng ruột chất lượng cao cho trận đấu.

The violinist prefers gut strings for a warmer tone.

Nghệ sĩ violin thích dây ruột để âm thanh ấm áp.

The tennis player requested a racket with gut strings.

Vận động viên tennis yêu cầu vợt có dây ruột.

Dạng danh từ của Gut (Noun)

SingularPlural

Gut

Guts

Kết hợp từ của Gut (Noun)

CollocationVí dụ

Healthy gut

Đường ruột khỏe mạnh

A healthy gut is essential for overall well-being.

Một ruột khỏe mạnh quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Gut (Verb)

gət
gˈʌt
01

Loại bỏ ruột và các cơ quan nội tạng khác khỏi (cá hoặc động vật khác) trước khi nấu.

Remove the intestines and other internal organs from (a fish or other animal) before cooking it.

Ví dụ

She learned how to gut fish from her grandmother.

Cô đã học cách moi ruột cá từ bà của mình.

The chef will gut the fish before preparing the meal.

Đầu bếp sẽ moi ruột cá trước khi chuẩn bị bữa ăn.

It is common practice to gut animals before cooking them.

Việc moi ruột động vật trước khi nấu là một thói quen phổ biến.

02

Khiến (ai đó) cảm thấy vô cùng khó chịu hoặc thất vọng.

Cause (someone) to feel extremely upset or disappointed.

Ví dụ

The news of the environmental disaster gutted the community.

Tin tức về thảm họa môi trường đã làm tổn thương cộng đồng.

Her failure to secure the scholarship gutted her aspirations.

Việc không giành được học bổng đã làm mất đi khát vọng của cô ấy.

The closure of the local library gutted the residents.

Việc đóng cửa thư viện địa phương đã khiến người dân đau lòng.

Dạng động từ của Gut (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gutted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gutted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gutting

Kết hợp từ của Gut (Verb)

CollocationVí dụ

Gut totally

Hoàn toàn

Her gut totally told her to trust him.

Bao tử của cô ấy nói cô ấy nên tin anh ta.

Gut completely

Hoàn toàn xóa bỏ

The pandemic gutted completely the local economy.

Đại dịch đã phá hoại hoàn toàn nền kinh tế địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gut

Bust a gut (to do something)

bˈʌst ə ɡˈʌt tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Cày cuốc vất vả/ Làm việc quần quật

To work very hard; to strain oneself to accomplish something.

She really busted a gut to organize the charity event.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để tổ chức sự kiện từ thiện.