Bản dịch của từ Gut trong tiếng Việt
Gut
Gut (Noun)
After eating too much, his gut felt uncomfortably full.
Sau khi ăn quá nhiều, ruột anh cảm thấy no khó chịu.
She felt a pang in her gut when she heard the news.
Cô cảm thấy đau thắt ruột khi nghe tin này.
The street food festival left many with upset guts.
Lễ hội ẩm thực đường phố khiến nhiều người đau ruột.
Her gut told her not to trust him in the social setting.
Linh cảm mách bảo cô đừng tin tưởng anh ta trong môi trường xã hội.
The decision was made based on his gut feeling about the situation.
Quyết định được đưa ra dựa trên cảm nhận sâu sắc của anh ấy về tình huống này.
She followed her gut instinct when choosing her social circle.
Cô ấy làm theo bản năng ruột thịt của mình khi lựa chọn vòng kết nối xã hội của mình.
Lòng can đảm và quyết tâm cá nhân; tính cách cứng rắn.
Personal courage and determination; toughness of character.
She showed great gut when standing up for her beliefs.
Cô ấy đã thể hiện sự can đảm tuyệt vời khi đứng lên vì niềm tin của mình.
His gut helped him overcome obstacles in the community project.
Sự quyết tâm của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua những trở ngại trong dự án cộng đồng.
The team's gut in facing challenges led to their success.
Sự can đảm đối mặt với thử thách của nhóm đã dẫn đến thành công của họ.
The gut between the two buildings was barely wide enough to walk through.
Rãnh giữa hai tòa nhà chỉ đủ rộng để đi qua.
The river formed a gut that separated the town into two distinct areas.
Con sông tạo thành một rãnh ngăn cách thị trấn thành hai khu vực riêng biệt.
The narrow gut in the city center created a bottleneck for traffic.
Rãnh hẹp ở trung tâm thành phố đã tạo ra một nút thắt giao thông.
The violinist replaced her gut strings with synthetic ones for performance.
Nghệ sĩ violin đã thay dây ruột của mình bằng dây tổng hợp để biểu diễn.
The surgeon used gut sutures during the delicate operation on the patient.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng chỉ khâu ruột trong ca phẫu thuật tinh tế cho bệnh nhân.
The tennis player's racket was strung with high-quality gut for the match.
Vợt của người chơi tennis được xâu bằng ruột chất lượng cao cho trận đấu.
The violinist prefers gut strings for a warmer tone.
Nghệ sĩ violin thích dây ruột để âm thanh ấm áp.
The tennis player requested a racket with gut strings.
Vận động viên tennis yêu cầu vợt có dây ruột.
Dạng danh từ của Gut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gut | Guts |
Kết hợp từ của Gut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy gut Đường ruột khỏe mạnh | A healthy gut is essential for overall well-being. Một ruột khỏe mạnh quan trọng cho sức khỏe tổng thể. |
Gut (Verb)
She learned how to gut fish from her grandmother.
Cô đã học cách moi ruột cá từ bà của mình.
The chef will gut the fish before preparing the meal.
Đầu bếp sẽ moi ruột cá trước khi chuẩn bị bữa ăn.
It is common practice to gut animals before cooking them.
Việc moi ruột động vật trước khi nấu là một thói quen phổ biến.
The news of the environmental disaster gutted the community.
Tin tức về thảm họa môi trường đã làm tổn thương cộng đồng.
Her failure to secure the scholarship gutted her aspirations.
Việc không giành được học bổng đã làm mất đi khát vọng của cô ấy.
The closure of the local library gutted the residents.
Việc đóng cửa thư viện địa phương đã khiến người dân đau lòng.
Dạng động từ của Gut (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gutted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gutted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gutting |
Kết hợp từ của Gut (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gut totally Hoàn toàn | Her gut totally told her to trust him. Bao tử của cô ấy nói cô ấy nên tin anh ta. |
Gut completely Hoàn toàn xóa bỏ | The pandemic gutted completely the local economy. Đại dịch đã phá hoại hoàn toàn nền kinh tế địa phương. |
Họ từ
"Gut" là một từ có nghĩa chính là "ruột" trong tiếng Anh, chỉ đến hệ thống tiêu hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể chỉ đến cảm giác trực giác hoặc bản năng, thường được sử dụng trong thành ngữ như "trust your gut". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gut" được phát âm tương tự, nhưng có thể khác về ngữ điệu. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau chủ yếu giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong phong cách và phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "gut" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gutta", có nghĩa là "bụng" hoặc "ruột". Gốc từ này diễn ra sự liên kết với các thuật ngữ Latin như "intestinum" (ruột), thể hiện mối quan hệ sinh lý của cơ thể. Trong lịch sử, từ "gut" không chỉ được dùng để chỉ bộ phận tiêu hóa mà còn mang ý nghĩa tâm lý, biểu thị sự cảm nhận hoặc bản năng, như trong các cụm từ "gut feeling". Hiện nay, "gut" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến tâm lý học, mở rộng ý nghĩa từ cơ thể sang cảm xúc và trực giác.
Từ "gut" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc sự quyết định dựa trên cảm nhận. Trong ngữ cảnh khác, "gut" thường được sử dụng trong y học (ví dụ: đường ruột) và trong thể thao (như "guts" ám chỉ sự kiên cường). Từ này cũng phổ biến trong văn phong thông tục để chỉ bản năng hoặc trực giác của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp