Bản dịch của từ Gut trong tiếng Việt

Gut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gut(Noun)

gət
gˈʌt
01

Được sử dụng để chỉ một cảm giác hoặc phản ứng dựa trên phản ứng cảm xúc bản năng hơn là suy nghĩ.

Used in reference to a feeling or reaction based on an instinctive emotional response rather than considered thought.

Ví dụ
02

Một lối đi hoặc eo biển hẹp.

A narrow passage or strait.

Ví dụ
03

Bụng hay bụng.

The stomach or belly.

Ví dụ
04

Lòng can đảm và quyết tâm cá nhân; tính cách cứng rắn.

Personal courage and determination; toughness of character.

Ví dụ
05

Sợi làm từ ruột động vật, đặc biệt dùng làm dây đàn violin, vợt hoặc dùng trong phẫu thuật.

Fibre made from the intestines of animals, used especially for violin or racket strings or for surgical use.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gut (Noun)

SingularPlural

Gut

Guts

Gut(Verb)

gət
gˈʌt
01

Loại bỏ ruột và các cơ quan nội tạng khác khỏi (cá hoặc động vật khác) trước khi nấu.

Remove the intestines and other internal organs from (a fish or other animal) before cooking it.

Ví dụ
02

Khiến (ai đó) cảm thấy vô cùng khó chịu hoặc thất vọng.

Cause (someone) to feel extremely upset or disappointed.

Ví dụ

Dạng động từ của Gut (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gutted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gutted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gutting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ