Bản dịch của từ Interpellating trong tiếng Việt
Interpellating
Interpellating (Verb)
The citizens are interpellating the mayor about the new traffic laws.
Người dân đang yêu cầu thị trưởng trả lời về các luật giao thông mới.
They are not interpellating the council members during the public meeting.
Họ không yêu cầu các thành viên hội đồng trong cuộc họp công khai.
Are the activists interpellating the government regarding climate change policies?
Các nhà hoạt động có đang yêu cầu chính phủ về chính sách biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "interpellating" được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và lý thuyết xã hội, có nghĩa là hành động chất vấn hoặc thách thức một người hoặc một nhóm. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc xác định và định hình bản sắc cá nhân thông qua các cuộc đối thoại xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có sự nhất quán về cách viết và cách phát âm, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể và ảnh hưởng đến các lĩnh vực như phê bình văn học hoặc chủ nghĩa cấu trúc.
Từ "interpellating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "interpellare", có nghĩa là "gọi hỏi, can thiệp". Trong ngữ cảnh chính trị và triết học, "interpellation" được phát triển bởi Louis Althusser để mô tả quá trình mà xã hội xác định và công nhận cá nhân như những chủ thể trong các cấu trúc quyền lực. Ý nghĩa này liên quan mật thiết tới cách thức mà cá nhân được hình thành bởi những tác động bên ngoài, phản ánh mối quan hệ giữa ngôn ngữ, quyền lực và ý thức hệ.
Từ "interpellating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh học thuật như chính trị, triết học hoặc luật, nơi mà việc chất vấn hoặc yêu cầu làm rõ là cần thiết. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường ít được sử dụng, nhưng có thể đề cập đến việc đặt câu hỏi để làm rõ ý nghĩa hoặc để thách thức một quan điểm.