Bản dịch của từ Interrupted trong tiếng Việt
Interrupted

Interrupted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngắt.
Simple past and past participle of interrupt.
The meeting was interrupted by loud music from the street outside.
Cuộc họp đã bị gián đoạn bởi âm nhạc lớn từ bên ngoài.
They did not interrupt the discussion during the important presentation.
Họ đã không gián đoạn cuộc thảo luận trong buổi thuyết trình quan trọng.
Did the speaker interrupt anyone during the social event last week?
Diễn giả đã gián đoạn ai trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Interrupted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrupting |
Họ từ
Từ "interrupted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "interrupt", có nghĩa là làm gián đoạn hoặc ngắt quãng một hành động hoặc diễn biến nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường chỉ việc ngắt lời trong một cuộc thảo luận. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau do thuộc về các vùng địa lý khác nhau.
Từ "interrupted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interrumpere", nghĩa là "ngắt quãng" hay "ngắt lời", được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và "rumpere" (bẻ gãy). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, thể hiện sự gián đoạn trong tiến trình hoặc diễn biến một sự việc, gợi nhắc đến những tác động ngoài ý muốn làm ngắt quãng hoạt động bình thường.
Từ "interrupted" xuất hiện với tần suất khá đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại mô tả sự gián đoạn trong giao tiếp. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự can thiệp hoặc phá vỡ trong các quá trình. Trong Writing, từ này có thể được dùng để biểu đạt các luận điểm trong quá trình phát triển ý tưởng. Cuối cùng, trong Speaking, "interrupted" thường được sử dụng để thảo luận về các tình huống không thuận lợi xảy ra trong cuộc trò chuyện. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như khi nói đến sự chen ngang trong hội thoại hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



