Bản dịch của từ Interrupted trong tiếng Việt
Interrupted
Interrupted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngắt.
Simple past and past participle of interrupt.
The meeting was interrupted by loud music from the street outside.
Cuộc họp đã bị gián đoạn bởi âm nhạc lớn từ bên ngoài.
They did not interrupt the discussion during the important presentation.
Họ đã không gián đoạn cuộc thảo luận trong buổi thuyết trình quan trọng.
Did the speaker interrupt anyone during the social event last week?
Diễn giả đã gián đoạn ai trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Interrupted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrupting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp