Bản dịch của từ Interwork trong tiếng Việt

Interwork

Verb

Interwork (Verb)

ˌɪntəɹwˈɝɹk
ˌɪntəɹwˈɝɹk
01

(của các phần cứng hoặc phần mềm) có thể kết nối, liên lạc hoặc trao đổi dữ liệu.

(of items of hardware or software) be able to connect, communicate, or exchange data.

Ví dụ

The social media platforms interwork seamlessly for efficient communication.

Các nền tảng truyền thông xã hội tương tác một cách mượt mà để giao tiếp hiệu quả.

The devices interwork to share information and enhance connectivity in society.

Các thiết bị tương tác để chia sẻ thông tin và nâng cao kết nối trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interwork

Không có idiom phù hợp