Bản dịch của từ Intestacy trong tiếng Việt
Intestacy

Intestacy (Noun)
Intestacy can lead to family disputes over inheritance in many cases.
Tình trạng không có di chúc có thể dẫn đến tranh chấp gia đình về thừa kế.
Many people avoid intestacy by creating a will before they die.
Nhiều người tránh tình trạng không có di chúc bằng cách lập di chúc trước khi chết.
What happens in cases of intestacy without a legal representative?
Điều gì xảy ra trong các trường hợp không có di chúc mà không có đại diện pháp lý?
"Intestacy" (tình trạng không có di chúc) là một thuật ngữ pháp lý chỉ trường hợp một cá nhân qua đời mà không để lại di chúc hợp lệ, dẫn đến việc phân chia tài sản theo quy định của pháp luật. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, quy trình phân chia tài sản có thể khác nhau giữa hai quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ɪnˈtɛstəsi/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /ɪnˈtɛstəsi/, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong luồng quản lý pháp lý của tài sản.
Từ "intestacy" xuất phát từ tiếng Latin "intestatus", là sự kết hợp giữa "in-" nghĩa là "không" và "testatus", nghĩa là "được chứng thực" hay "được ký kết". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng khi một người qua đời mà không có di chúc hợp pháp. Khái niệm này phản ánh sự thiếu thốn trong việc đảm bảo quyền lợi tài sản của người mất, dẫn đến việc áp dụng luật pháp để xác định người thừa kế, liên quan mật thiết đến các quy định về di sản trong xã hội hiện tại.
Từ "intestacy" liên quan đến tình trạng mất đi di sản mà không có di chúc hợp pháp. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này được sử dụng ít do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp lý và tài liệu về di sản. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về luật pháp, tài sản thừa kế, và vấn đề phân chia tài sản giữa các thành viên trong gia đình khi không có di chúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp