Bản dịch của từ Intestines trong tiếng Việt
Intestines

Intestines (Noun)
The intestines process food after it leaves the stomach.
Ruột xử lý thức ăn sau khi nó rời khỏi dạ dày.
Intestines do not absorb nutrients from solid food.
Ruột không hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm rắn.
How do intestines help in digesting food?
Ruột giúp tiêu hóa thức ăn như thế nào?
Dạng danh từ của Intestines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intestine | Intestines |
Intestines (Noun Countable)
The intestines help digest food after meals in our bodies.
Ruột giúp tiêu hóa thức ăn sau bữa ăn trong cơ thể chúng ta.
The intestines do not absorb all nutrients from the food.
Ruột không hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng từ thực phẩm.
Are the intestines important for our digestive health?
Ruột có quan trọng đối với sức khỏe tiêu hóa của chúng ta không?
Họ từ
Ruột là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa trong cơ thể sống, có chức năng hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Ruột được chia thành hai loại chính: ruột non và ruột già. Trong tiếng Anh, "intestines" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, "intestines" thường được dùng để chỉ chung cho cả hai loại ruột.
Từ "intestines" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intestinus", có nghĩa là "thuộc về bên trong". Từ này bắt nguồn từ gốc "intus", nghĩa là "bên trong". Trong lịch sử, các từ này đã được sử dụng để chỉ các cơ quan tiêu hóa nằm bên trong cơ thể. Hiện nay, "intestines" được sử dụng để chỉ các đoạn ruột trong hệ tiêu hóa, liên quan trực tiếp đến chức năng hấp thụ dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
Từ "intestines" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể có các chủ đề liên quan đến sức khỏe, sinh học hoặc dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành y học và sinh học, để mô tả các bộ phận của hệ tiêu hóa, cũng như trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp