Bản dịch của từ Intoned trong tiếng Việt
Intoned

Intoned (Verb)
Hát hoặc chơi (âm nhạc) theo một cách cụ thể.
Sing or play music in a particular manner.
She intoned the national anthem beautifully at the community event.
Cô ấy ngân nga quốc ca thật đẹp tại sự kiện cộng đồng.
They did not intone their speeches during the social gathering.
Họ không ngân nga bài phát biểu của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did he intone the song at the charity concert last week?
Anh ấy có ngân nga bài hát tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước không?
Dạng động từ của Intoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intoning |
Họ từ
Từ "intoned" là dạng quá khứ của động từ "intonate", có nghĩa là phát âm một cách trịnh trọng hoặc nhấn mạnh, thường liên quan đến âm điệu và nhịp điệu trong việc nói. Trong tiếng Anh, có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cách viết và ngữ điệu; tuy nhiên, từ "intoned" ít có sự khác biệt lớn về nghĩa và sử dụng giữa hai phiên bản. Thường được dùng trong văn cảnh văn chương hoặc khi diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "intoned" có nguồn gốc từ động từ Latin "intonare", có nghĩa là "cất tiếng" hoặc "hát". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "intoned" liên quan đến việc phát âm một cách có cảm xúc hoặc nhấn mạnh, phản ánh sự nhấn mạnh về tông giọng và cách diễn đạt trong giao tiếp. Sự kết hợp này cho thấy sự chuyển tiếp từ việc phát ra âm thanh đơn thuần sang việc tạo ra một âm sắc mang tính nghệ thuật và biểu cảm.
Từ "intoned" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, nơi người nói có thể sử dụng để miêu tả cách phát âm nhấn mạnh hoặc giọng điệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc, và diễn thuyết, chỉ việc phát âm một cách có chủ ý nhằm tạo ra sự biểu cảm hoặc truyền tải cảm xúc. Sự sử dụng này phản ánh tính chất nghệ thuật và phong phú của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp