Bản dịch của từ Intones trong tiếng Việt
Intones

Intones (Verb)
She intones her thoughts during the community meeting every Thursday.
Cô ấy ngâm những suy nghĩ của mình trong cuộc họp cộng đồng mỗi thứ Năm.
He does not intone the announcements clearly at the social event.
Anh ấy không ngâm thông báo một cách rõ ràng tại sự kiện xã hội.
Does she intone the poetry at the social gathering tonight?
Cô ấy có ngâm thơ tại buổi tụ họp xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Intones (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intoning |
Họ từ
"Intones" là một động từ chỉ hành động phát âm hoặc đọc một cách có nhịp điệu và âm sắc, thường được sử dụng trong bối cảnh tín ngưỡng, nghi lễ hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, "intone" thường mang một sắc thái trang trọng hơn trong văn cảnh tiếng Anh Anh, có thể liên quan đến ngâm thơ hoặc những buổi lễ tôn giáo.
Từ "intones" xuất phát từ tiếng Latin "intonare", có nghĩa là "phát ra âm thanh" hoặc "nói". Trong đó, tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và gốc "tonare" có nghĩa là "phát ra âm thanh". Bắt nguồn từ thời kỳ Trung Cổ, từ này đã phát triển để chỉ việc đọc hoặc hát một cách có nhạc điệu, thường mang tính chất nghi lễ hay trang trọng. Hiện nay, "intones" ám chỉ việc phát âm lời nói một cách có ý thức về nhạc điệu hoặc ngữ điệu.
Từ "intones" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc các bài nói về âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn, nơi có sự nhấn mạnh vào cách diễn đạt và cảm xúc trong âm giọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người phát âm một câu, thường trịnh trọng hoặc có chủ đích.