Bản dịch của từ Intones trong tiếng Việt
Intones
Intones (Verb)
She intones her thoughts during the community meeting every Thursday.
Cô ấy ngâm những suy nghĩ của mình trong cuộc họp cộng đồng mỗi thứ Năm.
He does not intone the announcements clearly at the social event.
Anh ấy không ngâm thông báo một cách rõ ràng tại sự kiện xã hội.
Does she intone the poetry at the social gathering tonight?
Cô ấy có ngâm thơ tại buổi tụ họp xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Intones (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intoning |