Bản dịch của từ Introduce legislation trong tiếng Việt

Introduce legislation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introduce legislation (Verb)

ˌɪntɹədˈus lˌɛdʒəslˈeɪʃən
ˌɪntɹədˈus lˌɛdʒəslˈeɪʃən
01

Đưa ra một đề xuất cho luật pháp trước một cơ quan lập pháp để xem xét.

To bring a proposal for legislation before a legislative body for consideration.

Ví dụ

The government will introduce legislation to improve social welfare programs.

Chính phủ sẽ giới thiệu luật để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

They did not introduce legislation addressing mental health issues this year.

Họ đã không giới thiệu luật giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần năm nay.

Will Congress introduce legislation for affordable housing next session?

Liệu Quốc hội có giới thiệu luật về nhà ở giá rẻ trong phiên tới không?

02

Để làm cho ai đó quen thuộc với ai đó hoặc điều gì đó.

To make someone acquainted with someone or something.

Ví dụ

The government will introduce legislation for better social welfare programs.

Chính phủ sẽ giới thiệu luật cho các chương trình phúc lợi xã hội tốt hơn.

They did not introduce legislation to support mental health initiatives.

Họ không giới thiệu luật để hỗ trợ các sáng kiến về sức khỏe tâm thần.

Will the council introduce legislation for affordable housing soon?

Hội đồng có giới thiệu luật về nhà ở giá rẻ sớm không?

03

Khiến cho một cái gì đó được biết đến hoặc được sử dụng lần đầu tiên.

To cause something to be known or used for the first time.

Ví dụ

The government will introduce legislation to improve public health next year.

Chính phủ sẽ giới thiệu luật để cải thiện sức khỏe cộng đồng năm tới.

They did not introduce legislation for environmental protection in 2022.

Họ đã không giới thiệu luật bảo vệ môi trường vào năm 2022.

Will the council introduce legislation for affordable housing this session?

Hội đồng có giới thiệu luật về nhà ở giá rẻ trong kỳ này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/introduce legislation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introduce legislation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.