Bản dịch của từ Introduce legislation trong tiếng Việt
Introduce legislation

Introduce legislation (Verb)
Đưa ra một đề xuất cho luật pháp trước một cơ quan lập pháp để xem xét.
To bring a proposal for legislation before a legislative body for consideration.
The government will introduce legislation to improve social welfare programs.
Chính phủ sẽ giới thiệu luật để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
They did not introduce legislation addressing mental health issues this year.
Họ đã không giới thiệu luật giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần năm nay.
Will Congress introduce legislation for affordable housing next session?
Liệu Quốc hội có giới thiệu luật về nhà ở giá rẻ trong phiên tới không?
The government will introduce legislation for better social welfare programs.
Chính phủ sẽ giới thiệu luật cho các chương trình phúc lợi xã hội tốt hơn.
They did not introduce legislation to support mental health initiatives.
Họ không giới thiệu luật để hỗ trợ các sáng kiến về sức khỏe tâm thần.
Will the council introduce legislation for affordable housing soon?
Hội đồng có giới thiệu luật về nhà ở giá rẻ sớm không?
The government will introduce legislation to improve public health next year.
Chính phủ sẽ giới thiệu luật để cải thiện sức khỏe cộng đồng năm tới.
They did not introduce legislation for environmental protection in 2022.
Họ đã không giới thiệu luật bảo vệ môi trường vào năm 2022.
Will the council introduce legislation for affordable housing this session?
Hội đồng có giới thiệu luật về nhà ở giá rẻ trong kỳ này không?
Từ "introduce legislation" mang ý nghĩa là hành động đưa ra hoặc đề xuất một luật mới để xem xét hoặc thông qua bởi cơ quan lập pháp. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý. Ở tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt không lớn về nghĩa nhưng có thể thấy sự nhấn mạnh vào quy trình hành chính. Cả hai biến thể đều cho thấy vai trò quan trọng của luật pháp trong việc điều chỉnh xã hội.