Bản dịch của từ Invalidating trong tiếng Việt

Invalidating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invalidating (Verb)

ɪnvˈælədeɪtɪŋ
ɪnvˈælədeɪtɪŋ
01

Làm cho cái gì đó không còn hiệu quả hoặc hợp pháp hoặc chính thức được chấp nhận.

To make something no longer effective or legally or officially acceptable.

Ví dụ

The new law is invalidating previous social welfare programs in our city.

Luật mới đang làm cho các chương trình phúc lợi xã hội trước đây không còn hiệu lực.

The court is not invalidating the community's right to protest.

Tòa án không làm mất hiệu lực quyền biểu tình của cộng đồng.

Is the government invalidating any social contracts with local organizations?

Chính phủ có đang làm mất hiệu lực bất kỳ hợp đồng xã hội nào với các tổ chức địa phương không?

Dạng động từ của Invalidating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invalidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invalidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invalidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invalidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invalidating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invalidating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invalidating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.