Bản dịch của từ Invalidating trong tiếng Việt
Invalidating

Invalidating (Verb)
Làm cho cái gì đó không còn hiệu quả hoặc hợp pháp hoặc chính thức được chấp nhận.
To make something no longer effective or legally or officially acceptable.
The new law is invalidating previous social welfare programs in our city.
Luật mới đang làm cho các chương trình phúc lợi xã hội trước đây không còn hiệu lực.
The court is not invalidating the community's right to protest.
Tòa án không làm mất hiệu lực quyền biểu tình của cộng đồng.
Is the government invalidating any social contracts with local organizations?
Chính phủ có đang làm mất hiệu lực bất kỳ hợp đồng xã hội nào với các tổ chức địa phương không?
Dạng động từ của Invalidating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invalidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invalidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invalidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invalidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invalidating |
Họ từ
Từ "invalidating" (tạm dịch: làm mất giá trị) là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên không hợp lệ hoặc không còn giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "invalidate" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tâm lý để mô tả hành động bác bỏ cảm xúc hoặc trải nghiệm của người khác. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa và cách sử dụng giống nhau, nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "invalidating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "invalidare", bao gồm phần tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và động từ "validare", nghĩa là "làm cho hợp lệ". Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ khái niệm về việc làm mất hiệu lực một cái gì đó sang việc từ chối giá trị hoặc tầm quan trọng của một cảm xúc, ý kiến hay kinh nghiệm. Sự kết hợp này dẫn đến ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh hành động làm giảm giá trị hoặc hợp pháp của một điều gì đó trong bối cảnh tâm lý và giao tiếp.
Từ "invalidating" là một thuật ngữ có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả hành động phủ nhận hoặc làm cho một cảm xúc hoặc trải nghiệm trở nên không hợp lệ. Hơn nữa, nó cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về các mối quan hệ hoặc trong các ngữ cảnh pháp lý, nơi sự xác thực của thông tin được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp