Bản dịch của từ Inveigh against trong tiếng Việt
Inveigh against

Inveigh against (Verb)
Many activists inveigh against pollution in Los Angeles every year.
Nhiều nhà hoạt động lên án ô nhiễm ở Los Angeles mỗi năm.
They do not inveigh against social inequality quietly.
Họ không lên án bất bình đẳng xã hội một cách im lặng.
Do politicians often inveigh against corruption during campaigns?
Các chính trị gia có thường lên án tham nhũng trong các chiến dịch không?
Cụm từ "inveigh against" có nghĩa là phê phán một cách mạnh mẽ hoặc chỉ trích kịch liệt điều gì đó. Từ "inveigh" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invehere", mang nghĩa là "tấn công". Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong văn viết và các bài diễn thuyết chính trị hoặc xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong phát âm và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể có phần khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh tính chất trang trọng hơn.
Từ "inveigh" bắt nguồn từ tiếng Latinh "invehi", có nghĩa là "tấn công" hoặc "đi vào". Trong ngữ cảnh hiện đại, động từ này được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích mạnh mẽ hoặc phản đối một vấn đề nào đó. Sự phát triển nghĩa của từ này từ cảm xúc mạnh mẽ đến chỉ trích có thể liên quan đến cách thức mà người nói bày tỏ sự bất đồng của mình với sự quyết liệt và táo bạo, thể hiện qua ngữ cảnh chính trị và xã hội.
Cụm từ "inveigh against" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ đối với một quan điểm hoặc hành động nào đó. Ngoài IELTS, "inveigh against" thường xuất hiện trong các văn bản chính luận, phê bình văn học, hoặc trong các bài phát biểu phản đối những chính sách bất hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp