Bản dịch của từ Investigating into trong tiếng Việt
Investigating into

Investigating into (Verb)
The researchers are investigating into social media's impact on youth behavior.
Các nhà nghiên cứu đang điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh niên.
They are not investigating into the effects of poverty on education.
Họ không điều tra tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Are you investigating into the causes of social inequality in our community?
Bạn có đang điều tra nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Researchers are investigating into social media's impact on mental health.
Các nhà nghiên cứu đang điều tra tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
They are not investigating into the effects of bullying on students.
Họ không đang điều tra tác động của bắt nạt đến học sinh.
The team is investigating into social media's impact on youth behavior.
Đội ngũ đang điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They are not investigating into the effects of social inequality.
Họ không điều tra về tác động của bất bình đẳng xã hội.
Are researchers investigating into the causes of social unrest in 2023?
Có phải các nhà nghiên cứu đang điều tra nguyên nhân bất ổn xã hội năm 2023 không?
The team is investigating into social media's impact on youth behavior.
Nhóm đang điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi giới trẻ.
They are not investigating into the effects of poverty on education.
Họ không điều tra tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Researchers are investigating into social media's impact on youth behavior.
Các nhà nghiên cứu đang điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They are not investigating into the effects of poverty on education.
Họ không điều tra tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Are scientists investigating into the causes of social inequality today?
Các nhà khoa học có đang điều tra nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội không?
The researchers are investigating into social media's impact on mental health.
Các nhà nghiên cứu đang điều tra tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
They are not investigating into the effects of social inequality carefully.
Họ không đang điều tra cẩn thận về tác động của bất bình đẳng xã hội.
Cụm từ "investigating into" được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu, khảo sát hay điều tra một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để mô tả quá trình thu thập dữ liệu và phân tích thông tin nhằm hiểu rõ chiều sâu của một chủ đề. Cần lưu ý rằng cụm từ này ít phổ biến hơn so với "investigating" đơn thuần và thường bị coi là dư thừa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "investigating into" có thể không được chấp nhận như một dạng chính thức, bởi lẽ "investigate" đã đủ nghĩa mà không cần thêm "into".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



