Bản dịch của từ Investment adviser trong tiếng Việt

Investment adviser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment adviser (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt ædvˈaɪzɚ
ˌɪnvˈɛstmənt ædvˈaɪzɚ
01

Người đưa ra lời khuyên về đầu tư.

A person who provides advice on investments.

Ví dụ

My investment adviser suggested diversifying my portfolio for better returns.

Cố vấn đầu tư của tôi đã đề xuất đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Many people do not trust their investment adviser fully.

Nhiều người không hoàn toàn tin tưởng vào cố vấn đầu tư của họ.

02

Một cá nhân hoặc công ty quản lý khoản đầu tư cho khách hàng.

An individual or firm that manages investments for clients.

Ví dụ

John is a well-known investment adviser in our community.

John là một cố vấn đầu tư nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not trust investment advisers after the 2008 crisis.

Nhiều người không tin tưởng các cố vấn đầu tư sau cuộc khủng hoảng 2008.

03

Một chuyên gia đưa ra hướng dẫn về các quyết định tài chính.

A professional who gives guidance on financial decisions.

Ví dụ

John hired an investment adviser to manage his savings effectively.

John đã thuê một cố vấn đầu tư để quản lý tiết kiệm của mình hiệu quả.

Many people do not trust their investment adviser completely.

Nhiều người không hoàn toàn tin tưởng vào cố vấn đầu tư của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investment adviser/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.