Bản dịch của từ Investment adviser trong tiếng Việt
Investment adviser

Investment adviser (Noun)
My investment adviser suggested diversifying my portfolio for better returns.
Cố vấn đầu tư của tôi đã đề xuất đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Many people do not trust their investment adviser fully.
Nhiều người không hoàn toàn tin tưởng vào cố vấn đầu tư của họ.
Một cá nhân hoặc công ty quản lý khoản đầu tư cho khách hàng.
An individual or firm that manages investments for clients.
John is a well-known investment adviser in our community.
John là một cố vấn đầu tư nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not trust investment advisers after the 2008 crisis.
Nhiều người không tin tưởng các cố vấn đầu tư sau cuộc khủng hoảng 2008.
Một chuyên gia đưa ra hướng dẫn về các quyết định tài chính.
A professional who gives guidance on financial decisions.
John hired an investment adviser to manage his savings effectively.
John đã thuê một cố vấn đầu tư để quản lý tiết kiệm của mình hiệu quả.
Many people do not trust their investment adviser completely.
Nhiều người không hoàn toàn tin tưởng vào cố vấn đầu tư của họ.
Tư vấn đầu tư (investment adviser) là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp lời khuyên chuyên nghiệp về cách đầu tư tài chính. Họ có trách nhiệm giúp khách hàng định hình danh mục đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết là "investment advisor", trong khi tiếng Anh Anh ưa sử dụng chính xác hơn là "investment adviser". Sự khác biệt chủ yếu nằm trong cách viết và không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "investment adviser" xuất phát từ bản dịch tiếng Anh của cụm từ "cố vấn đầu tư". Trong đó, "adviser" có nguồn gốc từ động từ Latin "advisare", nghĩa là "tham khảo" hoặc "đưa ra lời khuyên". Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ những thập kỷ gần đây, phản ánh sự gia tăng nhu cầu về dịch vụ tư vấn tài chính và đầu tư. Thuật ngữ hiện nay chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm cung cấp thông tin và lời khuyên cho khách hàng trong việc quản lý và tối ưu hóa danh mục đầu tư của họ.
Từ "investment adviser" thường xuất hiện với tần suất cao trong IELTS, đặc biệt là trong các bài thi liên quan đến tài chính và kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được đề cập trong ngữ cảnh thảo luận về các chiến lược đầu tư và tư vấn tài chính. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thí sinh trình bày quan điểm về đầu tư hoặc khi cần mô tả vai trò của các chuyên gia tài chính. Ngoài IELTS, "investment adviser" còn phổ biến trong ngành tài chính, khi nhắc đến các chuyên gia cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cho cá nhân và tổ chức nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.