Bản dịch của từ Invigorating trong tiếng Việt

Invigorating

Adjective Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invigorating (Adjective)

ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
01

Làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Making one feel strong healthy and full of energy.

Ví dụ

The invigorating yoga class left everyone feeling refreshed and energized.

Buổi yoga sôi động khiến mọi người cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.

The invigorating morning walk in the park boosted people's spirits.

Buổi đi dạo sáng sôi động trong công viên đã tăng cường tinh thần của mọi người.

The invigorating laughter from the comedy show lifted everyone's mood.

Tiếng cười sôi động từ chương trình hài kịch đã nâng cao tâm trạng của mọi người.

Invigorating (Verb)

ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
01

Làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Making one feel strong healthy and full of energy.

Ví dụ

The community exercise program is invigorating.

Chương trình tập luyện cộng đồng làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ.

Volunteering at the local shelter can be invigorating.

Tình nguyện tại trại tạm thời địa phương có thể làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ.

Dancing with friends is an invigorating social activity.

Nhảy múa cùng bạn bè là một hoạt động xã hội làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ.

Dạng động từ của Invigorating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invigorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invigorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invigorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invigorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invigorating

Invigorating (Idiom)

ɪnˈvɪ.ɡɚ.eɪ.tɪŋ
ɪnˈvɪ.ɡɚ.eɪ.tɪŋ
01

Tiếp thêm sinh lực cho các giác quan.

Invigorating the senses.

Ví dụ

The lively music was invigorating for the crowd at the social event.

Âm nhạc sống động đã làm hồi sinh tinh thần cho đám đông tại sự kiện xã hội.

The invigorating conversation sparked new ideas among the social group members.

Cuộc trò chuyện sôi nổi đã khơi dậy ý tưởng mới trong số các thành viên nhóm xã hội.

The fresh air in the park was invigorating after a long social gathering.

Không khí trong lành ở công viên đã làm hồi sinh sau một buổi tụ tập xã hội dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invigorating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Most individuals typically spend the majority of their waking hours working and earning money without participating in experiences; they only engage in physically demanding hobbies in their spare time [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Invigorating

Không có idiom phù hợp