Bản dịch của từ Invigorating trong tiếng Việt
Invigorating

Invigorating (Adjective)
The invigorating yoga class left everyone feeling refreshed and energized.
Buổi yoga sôi động khiến mọi người cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.
The invigorating morning walk in the park boosted people's spirits.
Buổi đi dạo sáng sôi động trong công viên đã tăng cường tinh thần của mọi người.
The invigorating laughter from the comedy show lifted everyone's mood.
Tiếng cười sôi động từ chương trình hài kịch đã nâng cao tâm trạng của mọi người.
Invigorating (Verb)
The community exercise program is invigorating.
Chương trình tập luyện cộng đồng làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ.
Volunteering at the local shelter can be invigorating.
Tình nguyện tại trại tạm thời địa phương có thể làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ.
Dancing with friends is an invigorating social activity.
Nhảy múa cùng bạn bè là một hoạt động xã hội làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ.
Dạng động từ của Invigorating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invigorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invigorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invigorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invigorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invigorating |
Invigorating (Idiom)
Tiếp thêm sinh lực cho các giác quan.
Invigorating the senses.
The lively music was invigorating for the crowd at the social event.
Âm nhạc sống động đã làm hồi sinh tinh thần cho đám đông tại sự kiện xã hội.
The invigorating conversation sparked new ideas among the social group members.
Cuộc trò chuyện sôi nổi đã khơi dậy ý tưởng mới trong số các thành viên nhóm xã hội.
The fresh air in the park was invigorating after a long social gathering.
Không khí trong lành ở công viên đã làm hồi sinh sau một buổi tụ tập xã hội dài.
Họ từ
Từ "invigorating" có nghĩa là mang lại sức sống, năng lượng hoặc sự hồi phục cho cơ thể hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh miêu tả cảm giác sảng khoái, kích thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "invigorating" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết về sức khỏe hoặc thể chất.
Từ "invigorating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invigorare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "vigorare", nghĩa là "làm mạnh mẽ". Xuất phát từ thế kỷ 19, từ này được dùng để chỉ các hoạt động hoặc trạng thái mang lại sức sống, sự tươi mới hoặc sức mạnh. Ngày nay, "invigorating" được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả những trải nghiệm, như khí hậu hoặc thực phẩm, có tác dụng nâng cao năng lượng và tinh thần.
Từ "invigorating" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể miêu tả các trải nghiệm tích cực hoặc các hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, thức uống, hoặc môi trường mang lại cảm giác hồi phục năng lượng và sinh lực. Mặc dù không phổ biến, từ này vẫn có giá trị trong việc truyền tải các cảm xúc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
