Bản dịch của từ Involuntary impulse trong tiếng Việt

Involuntary impulse

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Involuntary impulse (Phrase)

ˌɪnvˈɑləntˌɛɹi ˈɪmpəls
ˌɪnvˈɑləntˌɛɹi ˈɪmpəls
01

Một xung lực xảy ra mà không có sự kiểm soát hoặc chủ ý có ý thức.

An impulse that occurs without conscious control or intention.

Ví dụ

His involuntary impulse to help others often surprises his friends.

Sự thúc đẩy không tự chủ của anh ấy để giúp đỡ người khác thường làm bạn bè bất ngờ.

She did not mean to interrupt; it was an involuntary impulse.

Cô ấy không có ý định ngắt lời; đó là một sự thúc đẩy không tự chủ.

Can an involuntary impulse lead to positive social change?

Liệu một sự thúc đẩy không tự chủ có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực không?

Involuntary impulse (Noun Countable)

ˌɪnvˈɑləntˌɛɹi ˈɪmpəls
ˌɪnvˈɑləntˌɛɹi ˈɪmpəls
01

Một mong muốn mạnh mẽ đột ngột để làm điều gì đó.

A sudden strong desire to do something.

Ví dụ

Her involuntary impulse to help others drove her to volunteer weekly.

Sự thúc giục không tự chủ của cô ấy để giúp đỡ người khác đã khiến cô tình nguyện hàng tuần.

He did not act on his involuntary impulse to criticize the speaker.

Anh ấy đã không hành động theo sự thúc giục không tự chủ của mình để chỉ trích người diễn thuyết.

Did you feel an involuntary impulse to join the conversation yesterday?

Bạn có cảm thấy một sự thúc giục không tự chủ để tham gia cuộc trò chuyện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/involuntary impulse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Involuntary impulse

Không có idiom phù hợp