Bản dịch của từ Involuntary impulse trong tiếng Việt
Involuntary impulse

Involuntary impulse (Phrase)
His involuntary impulse to help others often surprises his friends.
Sự thúc đẩy không tự chủ của anh ấy để giúp đỡ người khác thường làm bạn bè bất ngờ.
She did not mean to interrupt; it was an involuntary impulse.
Cô ấy không có ý định ngắt lời; đó là một sự thúc đẩy không tự chủ.
Can an involuntary impulse lead to positive social change?
Liệu một sự thúc đẩy không tự chủ có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực không?
Involuntary impulse (Noun Countable)
Her involuntary impulse to help others drove her to volunteer weekly.
Sự thúc giục không tự chủ của cô ấy để giúp đỡ người khác đã khiến cô tình nguyện hàng tuần.
He did not act on his involuntary impulse to criticize the speaker.
Anh ấy đã không hành động theo sự thúc giục không tự chủ của mình để chỉ trích người diễn thuyết.
Did you feel an involuntary impulse to join the conversation yesterday?
Bạn có cảm thấy một sự thúc giục không tự chủ để tham gia cuộc trò chuyện hôm qua không?
"Impulse không tự nguyện" là một thuật ngữ chỉ những hành động hay phản ứng phát sinh một cách tự phát, không bị kiểm soát bởi ý thức của con người. Nó thường liên quan đến các hành vi sinh lý hoặc tâm lý, như phản ứng nhanh trước một kích thích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai khu vực.
Từ "involuntary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "involuntarius", hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "voluntarius", nghĩa là "tự nguyện". Thuật ngữ này mô tả những hành động không do ý chí quyết định hay kiểm soát. "Impulse" xuất phát từ từ Latinh "impulsus", mang nghĩa là "bị thúc đẩy". Khoảng cách giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại liên quan đến khái niệm về những kích thích tâm lý và hành vi xảy ra mà không ý thức, thể hiện sự tự động trong phản ứng.
"Cảm xúc không tự chủ" là cụm từ thường gặp trong các bài viết học thuật và tư duy tâm lý, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Nó có thể liên quan đến các tình huống mô tả hành vi và phản ứng tự nhiên trong kỹ năng Viết và Đọc, như trong các bài luận tâm lý học hoặc xã hội học. Cụm từ này thúc đẩy sự thảo luận về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp