Bản dịch của từ Ionic orders trong tiếng Việt

Ionic orders

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionic orders (Noun)

ˌaɪˈɑnɨk ˈɔɹdɚz
ˌaɪˈɑnɨk ˈɔɹdɚz
01

Ba trật tự cổ điển của kiến trúc hy lạp và la mã cổ đại được đặc trưng bởi việc sử dụng các cột.

The three classical orders of ancient greek and roman architecture characterized by the use of columns.

Ví dụ

The ionic orders feature elegant columns in many ancient Greek buildings.

Các kiểu Ionic có cột thanh lịch trong nhiều tòa nhà Hy Lạp cổ.

Ionic orders are not commonly used in modern social architecture designs.

Các kiểu Ionic không thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc xã hội hiện đại.

Do you think ionic orders enhance the beauty of public buildings?

Bạn có nghĩ rằng các kiểu Ionic làm tăng vẻ đẹp của tòa nhà công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ionic orders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionic orders

Không có idiom phù hợp