Bản dịch của từ Ionise trong tiếng Việt
Ionise

Ionise (Verb)
Scientists ionise gases to study their behavior in social settings.
Các nhà khoa học ion hóa khí để nghiên cứu hành vi của chúng trong bối cảnh xã hội.
They do not ionise liquids during social experiments with chemical reactions.
Họ không ion hóa chất lỏng trong các thí nghiệm xã hội với phản ứng hóa học.
Do researchers ionise materials to understand social interactions better?
Các nhà nghiên cứu có ion hóa vật liệu để hiểu các tương tác xã hội tốt hơn không?
Dạng động từ của Ionise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ionise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ionised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ionised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ionises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ionising |
Họ từ
Ionise (hay ionize trong tiếng Anh Mỹ) là một từ chỉ quá trình làm ion hóa, nghĩa là chuyển đổi các nguyên tử hoặc phân tử thành các ion bằng cách thêm hoặc loại bỏ electron. Trong tiếng Anh Anh, "ionise" được sử dụng phổ biến, trong khi "ionize" là phiên bản được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều mang cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh khoa học, nhưng có sự khác biệt về chính tả và phát âm, đặc biệt trong âm tiết cuối của từ.
Từ "ionise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ions", là dạng số nhiều của "ion", nghĩa là "tinh chất" hay "cái gì di động". Được hình thành trong thế kỷ 19 từ cụm từ khoa học "ion", từ chính nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ion" có nghĩa là "đi". Sự phát triển của từ này diễn ra cùng với sự tiến bộ của nghiên cứu về điện và hóa học, phản ánh quá trình phân tách nguyên tử thành ion, gắn liền với các khái niệm trong vật lý và hóa học hiện đại.
Từ "ionise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực Vật lý và Hóa học để mô tả quá trình chuyển đổi của nguyên tử hoặc phân tử thành ion thông qua việc mất hoặc nhận electron. Thường gặp trong các bài giảng, sách giáo khoa và tài liệu nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp