Bản dịch của từ Ionised trong tiếng Việt
Ionised

Ionised (Verb)
The researcher ionised the samples to study social behavior changes.
Nhà nghiên cứu đã ion hóa các mẫu để nghiên cứu sự thay đổi hành vi xã hội.
They did not ionise the materials before the social experiment.
Họ đã không ion hóa các vật liệu trước thí nghiệm xã hội.
Did the scientists ionise the samples for the social study?
Các nhà khoa học đã ion hóa các mẫu cho nghiên cứu xã hội chưa?
Dạng động từ của Ionised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ionise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ionised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ionised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ionises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ionising |
Ionised (Adjective)
The ionised air helped reduce pollution in downtown Los Angeles.
Không khí đã ion hóa giúp giảm ô nhiễm ở trung tâm Los Angeles.
The ionised particles did not affect the local community's health.
Các hạt đã ion hóa không ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng địa phương.
Are ionised gases safe for social gatherings in public spaces?
Khí đã ion hóa có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội ở nơi công cộng không?
Họ từ
Từ "ionised" (từ đồng nghĩa với "ionized" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình khi các nguyên tử hoặc phân tử mất hoặc thu nhận electron, tạo thành ion. Trong tiếng Anh Anh, "ionised" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "ionized" là dạng phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, tuy nhiên cả hai đều có nghĩa tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và vật lý để mô tả các quá trình liên quan đến điện tích.
Từ "ionised" xuất phát từ gốc Latin "ion", có nghĩa là "đi" hay "di chuyển". Gốc từ này liên quan đến việc chuyển đổi nguyên tử hoặc phân tử thành các ion thông qua quá trình mất đi hoặc nhận electron. Sự phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực hóa học và vật lý, nhằm mô tả hiện tượng phân ly các chất. Ngày nay, "ionised" được sử dụng để chỉ trạng thái của vật chất đã bị ion hóa, cho thấy liên hệ chặt chẽ giữa các quá trình vật lý và hóa học trong thế giới tự nhiên.
Từ "ionised" (ion hóa) xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề khoa học và công nghệ được khai thác sâu. Trong ngữ cảnh khoa học, "ionised" thường liên quan đến các quá trình vật lý như sự phân ly của các phân tử thành các ion. Điều này đặc biệt quan trọng trong hóa học, vật lý và sinh học, cũng như trong các cuộc thảo luận về hiện tượng tự nhiên như bức xạ hoặc nước ion hóa trong y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp