Bản dịch của từ Ionium trong tiếng Việt
Ionium

Ionium (Noun)
Một đồng vị phóng xạ của thori có số khối 230, được tạo ra bởi sự phân rã alpha của uranium-234 và phân rã lần lượt thành radium-226 với chu kỳ bán rã 75.000 năm. ký hiệu io, 230th.
A radioactive isotope of thorium with mass number 230 produced by the alpha decay of uranium234 and decaying in turn to radium226 with a halflife of 75000 years symbols io 230th.
Ionium is crucial for studying radioactive decay in social science research.
Ionium rất quan trọng để nghiên cứu sự phân rã phóng xạ trong khoa học xã hội.
Many people do not understand the significance of ionium in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của ionium trong xã hội.
Is ionium used in any social experiments related to environmental studies?
Ionium có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm xã hội nào liên quan đến nghiên cứu môi trường không?
Ionium là một từ đề cập đến đồng vị của urani, cụ thể là urani-234, thường được tìm thấy trong tự nhiên nhưng với tỉ lệ nhỏ. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và địa hóa học để nghiên cứu quá trình phân rã phóng xạ và tuổi núi lửa. Khác với urani-238, ionium có thời gian bán rã ngắn hơn và thường được áp dụng trong các nghiên cứu về địa chất và khí quyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này.
Từ "ionium" xuất phát từ gốc Latin "ion-", có nghĩa là "điều gì di chuyển" hoặc "mang". Gốc từ này liên quan đến khái niệm ion trong hóa học, ám chỉ đến các hạt mang điện do mất hoặc nhận electron. Từ "ionium" được sử dụng để chỉ một đồng vị phóng xạ của uranium, mang ý nghĩa liên quan đến trạng thái năng lượng và sự biến đổi của nguyên tố hóa học, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa nguyên tử học và điện tích.
Ionium là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến hóa học và vật lý hạt nhân, đề cập đến đồng vị phóng xạ của urani. Trong tiếng Anh thông dụng, ionium thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu.