Bản dịch của từ Ionize trong tiếng Việt

Ionize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionize (Verb)

ˈaɪənaɪz
ˈaɪənaɪz
01

Chuyển đổi (một nguyên tử, phân tử hoặc chất) thành ion hoặc các ion, thường bằng cách loại bỏ một hoặc nhiều electron.

Convert an atom molecule or substance into an ion or ions typically by removing one or more electrons.

Ví dụ

The lightning storm ionized the air, creating a charged atmosphere.

Trận bão sét đã ion hóa không khí, tạo ra một không khí tích điện.

The scientist discovered a method to ionize water for purification purposes.

Nhà khoa học đã phát hiện một phương pháp để ion hóa nước cho mục đích làm sạch.

The ionized particles in the experiment were carefully monitored for changes.

Các hạt ion hóa trong thí nghiệm đã được theo dõi cẩn thận cho sự thay đổi.

Dạng động từ của Ionize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ionize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ionized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ionized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ionizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ionizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ionize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionize

Không có idiom phù hợp