Bản dịch của từ Ionize trong tiếng Việt
Ionize

Ionize (Verb)
The lightning storm ionized the air, creating a charged atmosphere.
Trận bão sét đã ion hóa không khí, tạo ra một không khí tích điện.
The scientist discovered a method to ionize water for purification purposes.
Nhà khoa học đã phát hiện một phương pháp để ion hóa nước cho mục đích làm sạch.
The ionized particles in the experiment were carefully monitored for changes.
Các hạt ion hóa trong thí nghiệm đã được theo dõi cẩn thận cho sự thay đổi.
Dạng động từ của Ionize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ionize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ionized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ionized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ionizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ionizing |
Họ từ
Ionize (hay ion hóa) là quá trình chuyển đổi một nguyên tử hoặc phân tử thành ion bằng cách thêm hoặc loại bỏ electron. Trong ngữ nghĩa hóa học, âm 'ionize' thường được sử dụng để mô tả hiện tượng trong các phản ứng hóa học hoặc quá trình vật lý tại điều kiện nhất định. Cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể có sự thay đổi về cách phát âm giữa hai phương ngữ, nhưng nội dung ngữ nghĩa vẫn không thay đổi.
Từ "ionize" có nguồn gốc từ chữ "ion", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ion", nghĩa là "cái đang đi", kết hợp với hậu tố "-ize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "-izare", biểu thị hành động hoặc quá trình. Lịch sử từ này gắn liền với lĩnh vực hóa học, nơi nó mô tả quá trình chuyển đổi các nguyên tử hoặc phân tử thành ion thông qua việc mất hoặc nhận electron. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về cấu trúc nguyên tử và bản chất điện tích trong các phản ứng hóa học.
Từ "ionize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sự diễn đạt tự nhiên hơn là ngôn ngữ chuyên ngành. Trong bối cảnh khoa học, từ này phổ biến trong lĩnh vực hóa học và vật lý, thường được sử dụng khi thảo luận về sự chuyển đổi của các nguyên tử hoặc phân tử thành ion thông qua quá trình hấp thụ năng lượng. Do đó, chỉ những người học có kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực này mới thường gặp từ "ionize".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp