Bản dịch của từ Ionized trong tiếng Việt
Ionized

Ionized (Verb)
Xử lý (một chất) bằng cách chuyển đổi thành các ion.
Treat a substance by converting into ions.
Scientists ionized the gas to study its social effects on behavior.
Các nhà khoa học đã ion hóa khí để nghiên cứu tác động xã hội đến hành vi.
They did not ionize the water before the social experiment began.
Họ đã không ion hóa nước trước khi thí nghiệm xã hội bắt đầu.
Did the researchers ionize any substances during the social study?
Các nhà nghiên cứu đã ion hóa bất kỳ chất nào trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Ionized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ionize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ionized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ionized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ionizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ionizing |
Ionized (Adjective)
Ionized air can improve mental clarity during social interactions.
Không khí ion hóa có thể cải thiện sự rõ ràng tâm trí trong giao tiếp xã hội.
Social gatherings do not typically involve ionized environments.
Các buổi tụ họp xã hội thường không liên quan đến môi trường ion hóa.
Is ionized water beneficial for social health events?
Nước ion hóa có lợi cho các sự kiện sức khỏe xã hội không?
Họ từ
"Ionized" là tính từ dùng để mô tả trạng thái của một nguyên tố hoặc phân tử khi đã nhận hoặc mất electron, dẫn đến việc hình thành các ion. Trong ngữ cảnh vật lý và hóa học, quá trình ion hóa có thể xảy ra qua các phương thức như cảm ứng điện từ hoặc nhiệt độ cao. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách phát âm, tuy nhiên, cách viết có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh khu vực.
Từ "ionized" xuất phát từ gốc Latin "ion", có nguồn gốc từ động từ "ionare", có nghĩa là "đi", diễn tả quá trình các nguyên tử hoặc phân tử nhận hoặc mất điện tích và hình thành ion. Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19 liên quan đến nghiên cứu về điện và hóa học. Hiện nay, "ionized" được sử dụng để chỉ trạng thái của các nguyên liệu trong quá trình tuyệt đối hóa hay phản ứng hóa học, nhấn mạnh tính chất điện tích của chúng.
Từ "ionized" (ion hóa) thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề vật lý hoặc hóa học. Trong phần Đọc, “ionized” thường được sử dụng trong các văn bản mô tả quá trình hóa học hoặc vật lý. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các ứng dụng của hiện tượng ion hóa trong công nghệ. Tương tự, trong phần Nói, từ có thể được đưa vào khi trình bày về các chủ đề khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp