Bản dịch của từ Ionizes trong tiếng Việt

Ionizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionizes (Verb)

ˈaɪənˌaɪzɨz
ˈaɪənˌaɪzɨz
01

Chuyển thành ion.

To convert into ions.

Ví dụ

The process ionizes the gas in the social experiment conducted by Dr. Smith.

Quá trình này ion hóa khí trong thí nghiệm xã hội do tiến sĩ Smith thực hiện.

The social media campaign does not ionize public opinion effectively.

Chiến dịch truyền thông xã hội không ion hóa ý kiến công chúng hiệu quả.

How does the device ionize particles during the social demonstration?

Thiết bị này ion hóa các hạt trong buổi trình diễn xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Ionizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ionize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ionized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ionized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ionizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ionizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ionizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionizes

Không có idiom phù hợp