Bản dịch của từ Iota trong tiếng Việt
Iota

Iota (Noun)
She doesn't care an iota about social media trends.
Cô ấy không quan tâm một chút nào về xu hướng truyền thông xã hội.
There is not an iota of evidence to support the claim.
Không có một chút bằng chứng nào để ủng hộ lời khẳng định đó.
His contribution to the project was not an iota significant.
Đóng góp của anh ấy vào dự án không đáng kể một chút nào.
She didn't show an iota of interest in the conversation.
Cô ấy không biểu lộ bất kỳ một chút hứng thú nào trong cuộc trò chuyện.
There's not an iota of doubt that he will succeed.
Không một chút nghi ngờ nào rằng anh ấy sẽ thành công.
He didn't have an iota of patience left after waiting for hours.
Anh ấy không còn một chút kiên nhẫn nào sau khi đợi suốt giờ đồng hồ.
Dạng danh từ của Iota (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Iota | Iotas |
Họ từ
"Iota" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, biểu thị một lượng cực nhỏ hoặc không đáng kể. Trong ngữ cảnh toán học, nó thường được sử dụng để chỉ một phần tử rất nhỏ trong một tập hợp hoặc biểu thức. Trong tiếng Anh, "iota" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, nó cũng có thể biểu thị sự nghi ngờ hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó mà không đáng kể.
Từ "iota" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ιώτα" (iōta), ám chỉ ký tự thứ chín trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong từ nguyên Latin, "iota" giữ nguyên ý nghĩa như một đơn vị rất nhỏ. Sự xuất hiện của từ này trong văn chương và ngôn ngữ hiện đại thường chỉ đến sự không đáng kể hoặc sự thiếu hụt. Ý nghĩa hiện tại của nó liên kết chặt chẽ với khái niệm nhỏ nhặt, biểu thị sự tinh tế trong sự đánh giá hoặc thay đổi.
Từ "iota" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc và nghe, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt một phần rất nhỏ hay không đáng kể. Trong các tình huống khác, "iota" thường được áp dụng trong văn viết và phát biểu nhằm nhấn mạnh một sự khác biệt nhỏ hoặc tổng thể không đáng kể. Ngữ nghĩa này đặc biệt phổ biến trong văn chương và các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất