Bản dịch của từ Iphone trong tiếng Việt
Iphone

Iphone (Noun)
Many people use iPhones to stay connected on social media.
Nhiều người sử dụng iPhones để kết nối trên mạng xã hội.
She took a selfie with her new iPhone at the social event.
Cô ấy chụp ảnh tự sướng bằng chiếc iPhone mới tại sự kiện xã hội.
The latest iPhone model was a hot topic among social influencers.
Mẫu iPhone mới nhất là chủ đề nóng được nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội bàn luận.
Iphone (Noun Countable)
Một mẫu hoặc phiên bản cụ thể của điện thoại thông minh iphone.
A specific model or version of the iphone smartphone.
She owns the latest iPhone model.
Cô ấy sở hữu mẫu iPhone mới nhất.
He waited in line for the new iPhone release.
Anh ấy đợi trong hàng để mua iPhone mới.
Many people pre-ordered the upcoming iPhone version.
Nhiều người đã đặt hàng trước phiên bản iPhone sắp tới.
“iPhone” là một thương hiệu điện thoại thông minh do Apple Inc. phát triển, lần đầu ra mắt vào năm 2007. Thiết bị này tích hợp nhiều chức năng như gọi điện, nhắn tin, ứng dụng đa phương tiện và kết nối Internet. Từ “iPhone” không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, song cách phát âm có thể khác nhau chút ít. “iPhone” thường được coi là biểu tượng của công nghệ tiên tiến trong ngành điện thoại di động.
Từ "iPhone" xuất phát từ sự kết hợp giữa tiền tố "i-" và danh từ "phone". Tiền tố "i-" được giới thiệu bởi Apple trong các sản phẩm như iMac và iPod, nhằm biểu thị tính kết nối Internet và công nghệ thông minh. Danh từ "phone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phone", mang nghĩa là âm thanh hoặc tiếng nói. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu của iPhone trong việc tích hợp điện thoại và Internet, tạo ra một thiết bị di động đa chức năng, đồng thời phù hợp với ngữ cảnh công nghệ hiện đại.
Từ "iPhone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về công nghệ, tiêu dùng hoặc thói quen sinh hoạt. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến thiết bị di động, truyền thông xã hội và thương mại điện tử, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


