Bản dịch của từ Irenic trong tiếng Việt
Irenic

Irenic (Adjective)
The irenic approach to conflict resolution is highly effective.
Cách tiếp cận hòa bình trong giải quyết xung đột rất hiệu quả.
The irenic movement promotes harmony and understanding among communities.
Phong trào hòa bình khuyến khích sự hài hòa và hiểu biết giữa cộng đồng.
An irenic attitude can help alleviate tensions and foster cooperation.
Thái độ hòa bình có thể giúp giảm bớt căng thẳng và thúc đẩy sự hợp tác.
Irenic (Noun)
Một phần của thần học kitô giáo liên quan đến việc hòa giải các giáo phái và giáo phái khác nhau.
A part of christian theology concerned with reconciling different denominations and sects.
The conference focused on promoting irenic among various Christian groups.
Hội nghị tập trung vào việc thúc đẩy irenic giữa các nhóm Cơ đốc khác nhau.
His research delves into the history of irenic in Christianity.
Nghiên cứu của anh ấy sâu vào lịch sử của irenic trong Cơ đốc giáo.
Interfaith dialogues often aim to foster irenic and unity.
Hội thoại đa tôn giáo thường nhằm mục tiêu thúc đẩy irenic và đoàn kết.
"Irenic" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eirēnē", nghĩa là hòa bình. Từ này được sử dụng để mô tả những nỗ lực hoặc tính chất nhằm đạt được hòa bình và dịu dàng trong các mối quan hệ hoặc vấn đề tranh chấp. "Irenic" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc chính trị để chỉ những phương pháp hòa giải. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù tính từ này tương đối hiếm gặp trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "irenic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irenicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eirēnē", nghĩa là "hòa bình". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ tính khí hòa bình hoặc khuynh hướng hòa giải, đặc biệt trong các bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào đàm phán và đồng thuận thay vì xung đột, khẳng định giá trị của hòa bình trong các mối quan hệ con người.
Từ "irenic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến hòa bình, đặc biệt là trong nghiên cứu về xung đột hoặc hòa giải. Trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận chính trị, "irenic" thường được dùng để miêu tả các phương pháp hoặc chính sách nhằm thúc đẩy sự hòa bình và hợp tác giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp