Bản dịch của từ Irenic trong tiếng Việt
Irenic
Irenic (Adjective)
The irenic approach to conflict resolution is highly effective.
Cách tiếp cận hòa bình trong giải quyết xung đột rất hiệu quả.
The irenic movement promotes harmony and understanding among communities.
Phong trào hòa bình khuyến khích sự hài hòa và hiểu biết giữa cộng đồng.
Irenic (Noun)
Một phần của thần học kitô giáo liên quan đến việc hòa giải các giáo phái và giáo phái khác nhau.
A part of christian theology concerned with reconciling different denominations and sects.
The conference focused on promoting irenic among various Christian groups.
Hội nghị tập trung vào việc thúc đẩy irenic giữa các nhóm Cơ đốc khác nhau.
His research delves into the history of irenic in Christianity.
Nghiên cứu của anh ấy sâu vào lịch sử của irenic trong Cơ đốc giáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp