Bản dịch của từ Irenic trong tiếng Việt

Irenic

AdjectiveNoun [U/C]

Irenic (Adjective)

ɑɪɹˈɛnɪk
ɑɪɹˈɛnɪk
01

Nhằm hoặc nhằm vào hòa bình.

Aiming or aimed at peace.

Ví dụ

The irenic approach to conflict resolution is highly effective.

Cách tiếp cận hòa bình trong giải quyết xung đột rất hiệu quả.

The irenic movement promotes harmony and understanding among communities.

Phong trào hòa bình khuyến khích sự hài hòa và hiểu biết giữa cộng đồng.

An irenic attitude can help alleviate tensions and foster cooperation.

Thái độ hòa bình có thể giúp giảm bớt căng thẳng và thúc đẩy sự hợp tác.

Irenic (Noun)

ɑɪɹˈɛnɪk
ɑɪɹˈɛnɪk
01

Một phần của thần học kitô giáo liên quan đến việc hòa giải các giáo phái và giáo phái khác nhau.

A part of christian theology concerned with reconciling different denominations and sects.

Ví dụ

The conference focused on promoting irenic among various Christian groups.

Hội nghị tập trung vào việc thúc đẩy irenic giữa các nhóm Cơ đốc khác nhau.

His research delves into the history of irenic in Christianity.

Nghiên cứu của anh ấy sâu vào lịch sử của irenic trong Cơ đốc giáo.

Interfaith dialogues often aim to foster irenic and unity.

Hội thoại đa tôn giáo thường nhằm mục tiêu thúc đẩy irenic và đoàn kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irenic

Không có idiom phù hợp