Bản dịch của từ Irenics trong tiếng Việt

Irenics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irenics (Noun)

aɪɹˈɛnɪks
aɪɹˈɛnɪks
01

Khoa học hoặc nghiên cứu về hòa bình và hòa giải.

The science or study of peace and reconciliation.

Ví dụ

Irene studied irenics to promote peace in her community.

Irene đã nghiên cứu hòa giải để thúc đẩy hòa bình trong cộng đồng.

Many believe irenics is not important in today's conflicts.

Nhiều người tin rằng hòa giải không quan trọng trong các xung đột hôm nay.

What are the main principles of irenics in social studies?

Những nguyên tắc chính của hòa giải trong nghiên cứu xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irenics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irenics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.