Bản dịch của từ Iridium trong tiếng Việt
Iridium

Iridium (Noun)
Iridium is used in high-quality electrical contacts and spark plugs.
Iridium được sử dụng trong các tiếp điểm điện và bugi chất lượng cao.
Iridium is not commonly found in everyday products for social use.
Iridium không thường được tìm thấy trong các sản phẩm hàng ngày cho mục đích xã hội.
Is iridium important for social technology advancements in communication?
Iridium có quan trọng cho sự tiến bộ công nghệ xã hội trong giao tiếp không?
Dạng danh từ của Iridium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Iridium | - |
Iridium (symbol Ir, số nguyên tử 77) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại quý và có tính bền vững cao. Nó được biết đến với độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội, thường được sử dụng trong sản xuất các vật liệu chịu nhiệt và điện cực. Trong tiếng Anh, "iridium" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do âm vị trong từng phương ngữ.
Từ "iridium" bắt nguồn từ tiếng Latinh "iris", có nghĩa là "cầu vồng", ám chỉ đến các oxit của nguyên tố này có khả năng phát ra màu sắc khác nhau dưới ánh sáng. Iridium được phát hiện vào năm 1803 bởi nhà hóa học người Anh Smithson Tennant, trong quá trình nghiên cứu quặng platinum. Nguyên tố này hiện nay được biết đến như một kim loại quý, cứng cáp, có tính chống ăn mòn cao, thường được sử dụng trong công nghiệp và trang sức, phản ánh tính chất độc đáo đã được xác định từ nguồn gốc của nó.
Từ "iridium" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến hóa học và vật liệu. Trong bối cảnh học thuật, "iridium" thường được đề cập trong các thảo luận về kim loại quý hiếm, ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ. Ở các ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học, tài liệu giáo dục về nguyên tố hóa học, hoặc trong nghiên cứu môi trường liên quan đến kim loại nặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp