Bản dịch của từ Iridium trong tiếng Việt

Iridium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iridium (Noun)

ɪɹˈɪdiəm
ɪɹˈɪdiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 77, một kim loại cứng, màu trắng bạc.

The chemical element of atomic number 77 a hard dense silverywhite metal.

Ví dụ

Iridium is used in high-quality electrical contacts and spark plugs.

Iridium được sử dụng trong các tiếp điểm điện và bugi chất lượng cao.

Iridium is not commonly found in everyday products for social use.

Iridium không thường được tìm thấy trong các sản phẩm hàng ngày cho mục đích xã hội.

Is iridium important for social technology advancements in communication?

Iridium có quan trọng cho sự tiến bộ công nghệ xã hội trong giao tiếp không?

Dạng danh từ của Iridium (Noun)

SingularPlural

Iridium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iridium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iridium

Không có idiom phù hợp