Bản dịch của từ Irradiate trong tiếng Việt
Irradiate

Irradiate (Verb)
Chiếu sáng (cái gì đó) bằng cách hoặc như thể bằng cách chiếu ánh sáng vào nó.
Illuminate something by or as if by shining light on it.
Solar panels can irradiate homes with renewable energy.
Tấm năng lượng mặt trời có thể chiếu sáng nhà ở.
The streetlights irradiate the park, making it safe at night.
Các đèn đường chiếu sáng công viên, làm cho nó an toàn vào ban đêm.
Charity events often irradiate hope to those in need.
Các sự kiện từ thiện thường chiếu sáng hy vọng cho những người cần.
The hospital uses advanced machines to irradiate cancer cells.
Bệnh viện sử dụng máy tiên tiến để xạ trị tế bào ung thư.
Doctors irradiate tumors to stop their growth in patients' bodies.
Bác sĩ xạ trị khối u để ngăn chặn sự phát triển trong cơ thể bệnh nhân.
The dentist will irradiate the decayed tooth to prevent infection.
Nha sĩ sẽ xạ trị răng bị sâu để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Dạng động từ của Irradiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irradiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irradiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irradiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irradiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irradiating |
Họ từ
Từ "irradiate" có nghĩa là phát ra, chiếu sáng hoặc tỏa ra ánh sáng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, sinh học hoặc y học, liên quan đến việc gây ảnh hưởng đến vật chất hoặc sinh vật bằng các sóng điện từ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "irradiate" thường chỉ việc điều trị ung thư bằng bức xạ.
Từ "irradiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "irradiatus", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát ra ánh sáng". Tiền tố "ir-" mang nghĩa là "vào trong" nhằm nhấn mạnh sự khuếch tán và "radiate" có nguồn gốc từ "radius", tức là "hình kính chiếu". Trong ngữ cảnh hiện tại, "irradiate" ám chỉ cả việc phát ra bức xạ năng lượng và ánh sáng, thể hiện rõ sự mở rộng và ảnh hưởng rộng lớn của khái niệm này đối với khoa học vật lý và y học.
Từ "irradiate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học yêu cầu thuật ngữ chuyên ngành. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về vật lý, y học hoặc môi trường, ví dụ như quá trình chiếu xạ trong điều trị ung thư hay trong nghiên cứu năng lượng mặt trời. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết và bài giảng chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp