Bản dịch của từ Irradiating trong tiếng Việt

Irradiating

VerbAdjective

Irradiating (Verb)

01

Phát ra (năng lượng, đặc biệt là nhiệt hoặc ánh sáng) dưới dạng tia hoặc sóng

Emit energy especially heat or light in the form of rays or waves

Ví dụ

The sun is irradiating warmth to the Earth.

Mặt trời đang chiếu ánh nắng và nhiệt đến Trái đất.

Pollution is not irradiating positivity in our community.

Ô nhiễm không tạo ra sự tích cực trong cộng đồng chúng ta.

Is artificial lighting irradiating the night sky too much?

Ánh sáng nhân tạo có chiếu sáng quá nhiều lên bầu trời đêm không?

Irradiating (Adjective)

01

Phát ra (năng lượng, đặc biệt là nhiệt hoặc ánh sáng) dưới dạng tia hoặc sóng

Emitting energy especially heat or light in the form of rays or waves

Ví dụ

The sun is irradiating warmth to the earth.

Mặt trời đang chiếu sáng nhiệt đới xuống trái đất.

Some people find the strong sunlight irradiating and uncomfortable.

Một số người cảm thấy ánh nắng mặt trời mạnh mẽ và không thoải mái.

Is the artificial light in the room irradiating enough brightness?

Ánh sáng nhân tạo trong phòng có chiếu đủ sáng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irradiating

Không có idiom phù hợp