Bản dịch của từ Irradiating trong tiếng Việt
Irradiating

Irradiating (Verb)
The sun is irradiating warmth to the Earth.
Mặt trời đang chiếu ánh nắng và nhiệt đến Trái đất.
Pollution is not irradiating positivity in our community.
Ô nhiễm không tạo ra sự tích cực trong cộng đồng chúng ta.
Is artificial lighting irradiating the night sky too much?
Ánh sáng nhân tạo có chiếu sáng quá nhiều lên bầu trời đêm không?
Dạng động từ của Irradiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irradiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irradiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irradiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irradiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irradiating |
Irradiating (Adjective)
The sun is irradiating warmth to the earth.
Mặt trời đang chiếu sáng nhiệt đới xuống trái đất.
Some people find the strong sunlight irradiating and uncomfortable.
Một số người cảm thấy ánh nắng mặt trời mạnh mẽ và không thoải mái.
Is the artificial light in the room irradiating enough brightness?
Ánh sáng nhân tạo trong phòng có chiếu đủ sáng không?
Họ từ
"Irradiating" là động từ hiện tại tiếp diễn của "irradiate", có nghĩa là phát xạ hoặc chiếu sáng bằng bức xạ, thường liên quan đến ánh sáng, nhiệt hoặc bức xạ ion hóa. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "irradiate" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "irradiating" có thể liên quan đến quy trình khử trùng thực phẩm hoặc y tế thông qua bức xạ.
Từ "irradiating" xuất phát từ gốc Latin "irradiatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "irradiāre", nghĩa là "phát sáng" hoặc "tỏa sáng". Nguồn gốc này kết hợp với tiền tố "ir-" (có nghĩa là "về phía") và "radiāre" (có nghĩa là "phát ra ánh sáng" hoặc "tỏa ra"). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và y học để chỉ quá trình phát ra bức xạ ánh sáng hoặc các loại bức xạ khác. Ngày nay, "irradiating" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt trong mô tả quá trình bức xạ để tiêu diệt vi khuẩn hoặc điều trị bệnh.
Từ "irradiating" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được xuất hiện trong các bài viết liên quan đến vật lý hạt nhân, y học và kỹ thuật chiếu xạ. Từ này cũng có thể thấy trong những thảo luận về cách thức điều trị ung thư hoặc chiếu xạ thực phẩm. Tuy ít phổ biến, nhưng "irradiating" mang ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn này.