Bản dịch của từ Irredentism trong tiếng Việt
Irredentism

Irredentism (Noun)
Một học thuyết dân tộc chủ nghĩa ủng hộ việc sáp nhập các vùng đất nước ngoài có liên quan đến lịch sử hoặc sắc tộc.
A nationalistic doctrine advocating the annexation of foreign lands with historic or ethnic links.
Irredentism can lead to conflicts between neighboring countries like India and Pakistan.
Chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ có thể dẫn đến xung đột giữa Ấn Độ và Pakistan.
Many believe that irredentism is not a solution for peace.
Nhiều người tin rằng chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ không phải là giải pháp cho hòa bình.
Is irredentism still a relevant issue in modern politics today?
Chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ có còn là vấn đề quan trọng trong chính trị hiện đại không?
Họ từ
Irredentism là một thuật ngữ chính trị chỉ phong trào hoặc chính sách nhằm gia nhập một lãnh thổ bị coi là lịch sử thuộc về một quốc gia hoặc dân tộc, nhưng hiện nay đang nằm trong sự kiểm soát của một quốc gia khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xung đột biên giới hoặc tranh chấp lãnh thổ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "irredentism" xuất phát từ tiếng Ý "irredento", có nghĩa là "không được cứu chuộc", kết hợp với hậu tố "-ism", chỉ một hệ tư tưởng hoặc phong trào. Khái niệm này được hình thành trong bối cảnh chính trị châu Âu thế kỷ 19, khi nhiều quốc gia tìm cách mở rộng lãnh thổ bằng cách tuyên bố quyền lực đối với các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng bởi các quốc gia khác. Ngày nay, "irredentism" thường được dùng để chỉ các phong trào đòi lại lãnh thổ dựa trên yếu tố lịch sử, dân tộc hoặc văn hóa.
Từ "irredentism" được sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi đọc và viết, liên quan đến các chủ đề chính trị và địa lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tư tưởng và phong trào chính trị, đặc biệt liên quan đến yêu cầu mở rộng lãnh thổ cho một dân tộc hoặc quốc gia dựa trên nguyên tắc lịch sử hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về quan hệ quốc tế, xung đột và chính sách đối ngoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp