Bản dịch của từ Irredentism trong tiếng Việt
Irredentism
Irredentism (Noun)
Một học thuyết dân tộc chủ nghĩa ủng hộ việc sáp nhập các vùng đất nước ngoài có liên quan đến lịch sử hoặc sắc tộc.
A nationalistic doctrine advocating the annexation of foreign lands with historic or ethnic links.
Irredentism can lead to conflicts between neighboring countries like India and Pakistan.
Chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ có thể dẫn đến xung đột giữa Ấn Độ và Pakistan.
Many believe that irredentism is not a solution for peace.
Nhiều người tin rằng chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ không phải là giải pháp cho hòa bình.
Is irredentism still a relevant issue in modern politics today?
Chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ có còn là vấn đề quan trọng trong chính trị hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp